Bản dịch của từ Integrated marketing trong tiếng Việt
Integrated marketing

Integrated marketing (Noun)
Integrated marketing helps brands connect better with their target audience.
Tiếp thị tích hợp giúp các thương hiệu kết nối tốt hơn với khán giả mục tiêu.
Integrated marketing does not solely rely on traditional advertising methods.
Tiếp thị tích hợp không chỉ dựa vào các phương pháp quảng cáo truyền thống.
How can integrated marketing improve social media engagement for companies?
Làm thế nào tiếp thị tích hợp có thể cải thiện sự tương tác trên mạng xã hội cho các công ty?
Integrated marketing helps brands reach consumers through multiple channels effectively.
Marketing tích hợp giúp các thương hiệu tiếp cận người tiêu dùng qua nhiều kênh.
Many companies do not use integrated marketing for their social campaigns.
Nhiều công ty không sử dụng marketing tích hợp cho các chiến dịch xã hội.
Thực hành điều phối thông điệp qua các phương tiện marketing khác nhau để đảm bảo sự nhất quán và hiệu quả.
The practice of coordinating messaging across different marketing media to ensure consistency and impact.
Integrated marketing helps brands like Nike reach diverse social groups effectively.
Tiếp thị tích hợp giúp các thương hiệu như Nike tiếp cận các nhóm xã hội đa dạng.
Many companies do not use integrated marketing to enhance their social campaigns.
Nhiều công ty không sử dụng tiếp thị tích hợp để nâng cao các chiến dịch xã hội.
How does integrated marketing improve social awareness for local businesses?
Tiếp thị tích hợp cải thiện nhận thức xã hội cho các doanh nghiệp địa phương như thế nào?
Integrated marketing helps brands like Coca-Cola reach more customers effectively.
Marketing tích hợp giúp các thương hiệu như Coca-Cola tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
Many companies do not use integrated marketing in their campaigns today.
Nhiều công ty không sử dụng marketing tích hợp trong các chiến dịch hiện nay.
Một cách tiếp cận nhằm mục đích đồng bộ và hòa hợp tất cả các khía cạnh của truyền thông marketing, bao gồm quảng cáo, quan hệ công chúng, bán hàng và truyền thông xã hội.
An approach that seeks to align and harmonize all aspects of marketing communications, including advertising, public relations, sales, and social media.
Integrated marketing improves brand visibility on social media platforms like Facebook.
Tiếp thị tích hợp cải thiện khả năng hiển thị thương hiệu trên Facebook.
Integrated marketing does not always guarantee immediate sales increases for companies.
Tiếp thị tích hợp không phải lúc nào cũng đảm bảo doanh số tăng ngay lập tức.
Is integrated marketing effective for reaching younger audiences on social networks?
Tiếp thị tích hợp có hiệu quả trong việc tiếp cận khán giả trẻ trên mạng xã hội không?
Integrated marketing improves communication across social media platforms like Facebook and Twitter.
Marketing tích hợp cải thiện giao tiếp trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Twitter.
Integrated marketing does not only focus on traditional advertising methods.
Marketing tích hợp không chỉ tập trung vào các phương pháp quảng cáo truyền thống.