Bản dịch của từ Integrative therapy trong tiếng Việt

Integrative therapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Integrative therapy (Noun)

ɨntˈɛɡɹətɨv θˈɛɹəpi
ɨntˈɛɡɹətɨv θˈɛɹəpi
01

Một loại liệu pháp kết hợp các thực hành và tiếp cận trị liệu khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân một cách toàn diện.

A type of therapy that combines different therapeutic practices and approaches to address a patient's needs holistically.

Ví dụ

Integrative therapy helps many patients feel better and more connected socially.

Liệu pháp tích hợp giúp nhiều bệnh nhân cảm thấy tốt hơn và kết nối xã hội hơn.

Integrative therapy does not focus solely on one treatment method.

Liệu pháp tích hợp không chỉ tập trung vào một phương pháp điều trị.

Does integrative therapy include practices like yoga and counseling together?

Liệu pháp tích hợp có bao gồm các phương pháp như yoga và tư vấn không?

02

Một phương pháp điều trị nhấn mạnh sự kết nối giữa tâm trí, cơ thể và tinh thần.

An approach to treatment that emphasizes the connections between the mind, body, and spirit.

Ví dụ

Integrative therapy helps people connect their mind and body effectively.

Liệu pháp tích hợp giúp mọi người kết nối hiệu quả giữa tâm trí và cơ thể.

Many experts do not believe integrative therapy is scientifically proven.

Nhiều chuyên gia không tin rằng liệu pháp tích hợp đã được chứng minh khoa học.

Is integrative therapy popular in social wellness programs today?

Liệu pháp tích hợp có phổ biến trong các chương trình sức khỏe xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Integrative therapy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Integrative therapy

Không có idiom phù hợp