Bản dịch của từ Integrity plan trong tiếng Việt
Integrity plan
Noun [U/C]

Integrity plan (Noun)
ˌɪntˈɛɡɹəti plˈæn
ˌɪntˈɛɡɹəti plˈæn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp có hệ thống nhằm đảm bảo hành vi đạo đức và sự minh bạch trong các hoạt động.
A systematic approach to ensuring ethical conduct and transparency within operations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Integrity plan
Không có idiom phù hợp