Bản dịch của từ Integrity plan trong tiếng Việt

Integrity plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Integrity plan (Noun)

ˌɪntˈɛɡɹəti plˈæn
ˌɪntˈɛɡɹəti plˈæn
01

Một tài liệu hoặc chiến lược phác thảo các nguyên tắc về tính toàn vẹn mà một tổ chức hoặc dự án sẽ tuân theo.

A document or strategy outlining the principles of integrity that an organization or project will adhere to.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp có hệ thống nhằm đảm bảo hành vi đạo đức và sự minh bạch trong các hoạt động.

A systematic approach to ensuring ethical conduct and transparency within operations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khuôn khổ để đánh giá và cải thiện tính toàn vẹn của các quy trình, thực hành và hệ thống.

A framework for assessing and improving the integrity of processes, practices, and systems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Integrity plan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Integrity plan

Không có idiom phù hợp