Bản dịch của từ Intel trong tiếng Việt

Intel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intel (Noun)

ˌɪntˈɛl
ˌɪntˈɛl
01

Thông tin có giá trị quân sự hoặc chính trị.

Information of military or political value.

Ví dụ

The leaked intel led to a successful operation.

Thông tin bị rò rỉ đã dẫn đến một hoạt động thành công.

Governments rely on intel to make strategic decisions.

Các chính phủ dựa vào thông tin tình báo để đưa ra các quyết định chiến lược.

Sharing intel among allies is crucial for national security.

Chia sẻ thông tin giữa các đồng minh là rất quan trọng đối với an ninh quốc gia.

Dạng danh từ của Intel (Noun)

SingularPlural

Intel

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intel

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.