Bản dịch của từ Intel trong tiếng Việt
Intel

Intel (Noun)
Thông tin có giá trị quân sự hoặc chính trị.
Information of military or political value.
The leaked intel led to a successful operation.
Thông tin bị rò rỉ đã dẫn đến một hoạt động thành công.
Governments rely on intel to make strategic decisions.
Các chính phủ dựa vào thông tin tình báo để đưa ra các quyết định chiến lược.
Sharing intel among allies is crucial for national security.
Chia sẻ thông tin giữa các đồng minh là rất quan trọng đối với an ninh quốc gia.
Dạng danh từ của Intel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intel | - |
Từ "intel" là viết tắt của "intelligence", thường được sử dụng để chỉ thông tin tình báo hoặc thông tin hữu ích, đặc biệt trong bối cảnh quân sự hoặc kinh doanh. Ở dạng viết tắt, "intel" thường gặp trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng đầy đủ từ "intelligence". Sự khác biệt giữa hai hình thức ngôn ngữ chủ yếu nằm ở quyền sử dụng và tần suất xuất hiện trong văn viết và văn nói.
Từ "intel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intelligentia", có nghĩa là sự hiểu biết, tri thức. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tình báo, diễn tả thông tin có giá trị về an ninh hoặc chiến lược. Lịch sử phát triển của "intel" gắn liền với việc tập hợp và phân tích thông tin trong các lĩnh vực quân sự và chính trị, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc đưa ra quyết định và hoạch định chính sách hiện nay.
Từ "intel" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, do nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc công nghệ thông tin để chỉ thông tin tình báo hoặc dữ liệu. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về công nghệ hoặc an ninh, nhưng tần suất xuất hiện rất thấp. Các tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm báo cáo tình báo, phân tích dữ liệu, và trong các cuộc thảo luận về an ninh quốc gia.