Bản dịch của từ Intellectual power trong tiếng Việt

Intellectual power

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intellectual power (Noun)

01

Khả năng tiếp thu kiến thức và kỹ năng; trí thông minh.

The ability to acquire knowledge and skills intelligence

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khả năng suy nghĩ và lý luận một cách logic và hiệu quả của một người.

A persons ability to think and reason logically and effectively

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khả năng suy nghĩ, lý luận và hiểu biết; sự nhạy bén về mặt tinh thần.

The capacity to think reason and understand mental acuity

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Intellectual power (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc đòi hỏi phải sử dụng trí tuệ; bao gồm suy nghĩ và lý luận.

Relating to or requiring the use of the intellect involving thought and reasoning

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được đặc trưng bởi mức độ thông minh hoặc hoạt động tinh thần cao.

Characterized by a high level of intelligence or mental activity

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thuộc về hoặc kết nối với tâm trí hoặc trí tuệ.

Pertaining to or connected with the mind or intellect

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intellectual power cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] In fact, all employers treasure the of their employees, as it is a valuable asset that can help a company thrive [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020

Idiom with Intellectual power

Không có idiom phù hợp