Bản dịch của từ Intelligence quotient test trong tiếng Việt
Intelligence quotient test
Noun [U/C]

Intelligence quotient test (Noun)
ˌɪntˈɛlədʒəns kwˈoʊʃənt tˈɛst
ˌɪntˈɛlədʒəns kwˈoʊʃənt tˈɛst
01
Một phương pháp đánh giá khả năng nhận thức và kỹ năng giải quyết vấn đề.
A method of assessing cognitive abilities and problemsolving skills
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một bài kiểm tra chuẩn hóa đo lường trí thông minh của một người so với người khác.
A standardized test that measures a persons intelligence relative to others
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Intelligence quotient test
Không có idiom phù hợp