Bản dịch của từ Intemperanc trong tiếng Việt

Intemperanc

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intemperanc (Noun)

ɨntˈɛmpɚˌænts
ɨntˈɛmpɚˌænts
01

Thiếu điều độ hoặc kiềm chế, đặc biệt là trong việc ham muốn hoặc đam mê.

Lack of moderation or restraint especially in the indulgence of appetite or passion.

Ví dụ

Intemperance in social media use can harm mental health significantly.

Sự thiếu tiết chế trong việc sử dụng mạng xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần.

Many people do not recognize their intemperance during social gatherings.

Nhiều người không nhận ra sự thiếu tiết chế của họ trong các buổi tụ tập xã hội.

Is intemperance a common issue among teenagers at parties?

Sự thiếu tiết chế có phải là vấn đề phổ biến ở thanh thiếu niên tại các bữa tiệc không?

Intemperanc (Idiom)

01

Trong tình trạng hoặc tình trạng quá nóng nảy; thiếu tiết độ hoặc tự chủ.

In a state or condition of being intemperate lacking moderation or selfcontrol.

Ví dụ

His intemperance led to arguments during the community meeting last week.

Sự thiếu kiểm soát của anh ấy đã dẫn đến tranh cãi trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

She does not show intemperance in her responses to social issues.

Cô ấy không thể hiện sự thiếu kiểm soát trong phản ứng với các vấn đề xã hội.

Is intemperance common among young adults in our city?

Sự thiếu kiểm soát có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intemperanc cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intemperanc

Không có idiom phù hợp