Bản dịch của từ Intemperanc trong tiếng Việt
Intemperanc

Intemperanc (Noun)
Thiếu điều độ hoặc kiềm chế, đặc biệt là trong việc ham muốn hoặc đam mê.
Lack of moderation or restraint especially in the indulgence of appetite or passion.
Intemperance in social media use can harm mental health significantly.
Sự thiếu tiết chế trong việc sử dụng mạng xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần.
Many people do not recognize their intemperance during social gatherings.
Nhiều người không nhận ra sự thiếu tiết chế của họ trong các buổi tụ tập xã hội.
Is intemperance a common issue among teenagers at parties?
Sự thiếu tiết chế có phải là vấn đề phổ biến ở thanh thiếu niên tại các bữa tiệc không?
Intemperanc (Idiom)
Trong tình trạng hoặc tình trạng quá nóng nảy; thiếu tiết độ hoặc tự chủ.
In a state or condition of being intemperate lacking moderation or selfcontrol.
His intemperance led to arguments during the community meeting last week.
Sự thiếu kiểm soát của anh ấy đã dẫn đến tranh cãi trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
She does not show intemperance in her responses to social issues.
Cô ấy không thể hiện sự thiếu kiểm soát trong phản ứng với các vấn đề xã hội.
Is intemperance common among young adults in our city?
Sự thiếu kiểm soát có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố chúng ta không?
Từ "intemperance" có nghĩa là thiếu kiểm soát hoặc sự thừa thãi, thường liên quan đến hành vi ăn uống hoặc uống rượu. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đạo đức, thể hiện sự phê phán đối với những hành động quá mức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, song cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. "Intemperance" nhấn mạnh vấn đề hành vi xã hội và sức khỏe.
Từ "intemperance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intemperantia", được cấu thành từ "in-" có nghĩa là "không" và "temperantia", có nghĩa là "sự điều độ". Nguyên bản, từ này chỉ sự thiếu kiểm soát hoặc sự thái quá trong hành vi, đặc biệt liên quan đến rượu và thực phẩm. Trong lịch sử, intemperance đã được dùng để chỉ các hành vi phóng túng và thiếu chính xác, dẫn đến việc nó ngày nay được hiểu là sự thiếu điều độ trong bất kỳ lĩnh vực nào, từ ăn uống đến tình cảm.
Từ "intemperance" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu kiểm soát hoặc thái quá trong hành vi, chẳng hạn như ăn uống, uống rượu hoặc các thói quen cá nhân không lành mạnh. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học, y học và triết học, nơi nó được dùng để phân tích những tác động tiêu cực của sự quá đà trong lối sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp