Bản dịch của từ Intensification trong tiếng Việt
Intensification
Intensification (Noun)
The intensification of social media use has led to increased connectivity.
Sự tăng cường sử dụng mạng xã hội đã dẫn đến sự kết nối tăng lên.
The intensification of online shopping has changed consumer behavior significantly.
Sự tăng cường mua sắm trực tuyến đã thay đổi hành vi của người tiêu dùng một cách đáng kể.
The intensification of virtual meetings has become a common practice nowadays.
Sự tăng cường các cuộc họp ảo đã trở thành một thói quen phổ biến ngày nay.
Họ từ
Cường độ hóa (intensification) là thuật ngữ chỉ quá trình tăng cường sức mạnh, mức độ hoặc tính chất của một đối tượng, tình huống hay hành động. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó thường được sử dụng để mô tả việc làm nổi bật hoặc nhấn mạnh một yếu tố nào đó. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau về cách viết, tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ ở âm nhấn và ngữ điệu.
Từ "intensification" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "intensificare", trong đó "intens-" có nghĩa là "mạnh mẽ" và "-ficare" có nghĩa là "làm cho". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, liên quan đến việc làm tăng cường mức độ hoặc cường độ của một hiện tượng nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến việc gia tăng hoặc làm nổi bật các yếu tố trong nhiều lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và tâm lý học.
Từ "intensification" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về sự gia tăng và phát triển của hiện tượng xã hội hoặc môi trường. Ở phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề về nghiên cứu và phân tích số liệu. Trong bối cảnh chung, "intensification" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học môi trường, kinh tế và giáo dục, mô tả sự tăng cường hoặc phát triển mạnh mẽ của một quá trình nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp