Bản dịch của từ Intensive care unit trong tiếng Việt
Intensive care unit

Intensive care unit (Phrase)
Khoa đặc biệt của bệnh viện hoặc cơ sở chăm sóc sức khỏe cung cấp dịch vụ điều trị cho những người bị bệnh nặng hoặc bị thương, thường liên quan đến việc theo dõi và chăm sóc chặt chẽ.
A special department of a hospital or health care facility that provides treatment for people who are seriously ill or injured usually involving close monitoring and care.
The intensive care unit saved John after his serious car accident.
Đơn vị chăm sóc đặc biệt đã cứu John sau tai nạn ô tô nghiêm trọng.
The intensive care unit does not accept patients without a referral.
Đơn vị chăm sóc đặc biệt không tiếp nhận bệnh nhân không có giấy giới thiệu.
Is the intensive care unit available for patients with severe COVID-19?
Đơn vị chăm sóc đặc biệt có sẵn cho bệnh nhân COVID-19 nặng không?
Đơn vị chăm sóc đặc biệt (ICU - Intensive Care Unit) là một khu vực trong bệnh viện, nơi cung cấp chăm sóc y tế chuyên sâu cho bệnh nhân cần theo dõi và can thiệp liên tục do tình trạng sức khỏe nghiêm trọng. Từ "unit" trong tiếng Anh có thể dịch là "đơn vị", phù hợp cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút tùy theo vùng miền, nhưng nghĩa và vai trò của ICU vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể này.
Thuật ngữ "intensive care unit" (ICU) có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "intensive" xuất phát từ từ Latin "intensivus", có nghĩa là "tăng cường" hoặc "cường độ cao". "Care" từ Latin "cura" có nghĩa là "chăm sóc". ICU là một khu vực bệnh viện dành riêng cho việc chăm sóc bệnh nhân nặng, yêu cầu theo dõi và hỗ trợ y tế liên tục. Sự kết hợp này phản ánh mục đích chính của ICU, đó là cung cấp chăm sóc y tế chuyên sâu và khẩn cấp.
Cụm từ "intensive care unit" (ICU) thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, nơi mà thí sinh có thể gặp các tình huống liên quan đến chăm sóc sức khỏe. Trong ngữ cảnh y tế, ICU đề cập đến khu vực bệnh viện chuyên trách cho bệnh nhân cần theo dõi và điều trị đặc biệt. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết khoa học và báo cáo nghiên cứu liên quan đến y học và điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp