Bản dịch của từ Intensive distribution trong tiếng Việt
Intensive distribution

Intensive distribution (Noun)
Intensive distribution helps brands reach more customers in urban areas.
Phân phối mạnh mẽ giúp thương hiệu tiếp cận nhiều khách hàng ở thành phố.
Many companies do not use intensive distribution for luxury products.
Nhiều công ty không sử dụng phân phối mạnh mẽ cho sản phẩm xa xỉ.
Is intensive distribution effective for social products like food and clothing?
Phân phối mạnh mẽ có hiệu quả cho các sản phẩm xã hội như thực phẩm và quần áo không?
Một chiến lược phân phối tìm cách tối đa hóa sự có sẵn của sản phẩm cho người tiêu dùng.
A distribution strategy that seeks to maximize product availability for consumers.
Intensive distribution helps local stores stock more products for customers.
Phân phối mạnh mẽ giúp các cửa hàng địa phương có nhiều sản phẩm hơn.
Intensive distribution does not guarantee quality over quantity in products.
Phân phối mạnh mẽ không đảm bảo chất lượng hơn số lượng trong sản phẩm.
How does intensive distribution affect consumer choices in social markets?
Phân phối mạnh mẽ ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn của người tiêu dùng?
Một phương pháp được sử dụng trong bán hàng để làm cho sản phẩm có sẵn thường xuyên và thuận tiện cho người tiêu dùng.
A method used in sales to make products available frequently and conveniently to consumers.
Intensive distribution helps brands like Coca-Cola reach more customers daily.
Phân phối mạnh mẽ giúp các thương hiệu như Coca-Cola tiếp cận nhiều khách hàng hàng ngày.
Intensive distribution does not guarantee product quality for every consumer.
Phân phối mạnh mẽ không đảm bảo chất lượng sản phẩm cho mọi người tiêu dùng.
How does intensive distribution affect small businesses in urban areas?
Phân phối mạnh mẽ ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp nhỏ ở khu vực đô thị?