Bản dịch của từ Intensive distribution trong tiếng Việt

Intensive distribution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intensive distribution (Noun)

ˌɪntˈɛnsɨv dˌɪstɹəbjˈuʃən
ˌɪntˈɛnsɨv dˌɪstɹəbjˈuʃən
01

Một chiến lược tiếp thị nhằm cung cấp sản phẩm tới càng nhiều điểm bán càng tốt.

A marketing strategy aimed at providing products in as many outlets as possible.

Ví dụ

Intensive distribution helps brands reach more customers in urban areas.

Phân phối mạnh mẽ giúp thương hiệu tiếp cận nhiều khách hàng ở thành phố.

Many companies do not use intensive distribution for luxury products.

Nhiều công ty không sử dụng phân phối mạnh mẽ cho sản phẩm xa xỉ.

Is intensive distribution effective for social products like food and clothing?

Phân phối mạnh mẽ có hiệu quả cho các sản phẩm xã hội như thực phẩm và quần áo không?

02

Một chiến lược phân phối tìm cách tối đa hóa sự có sẵn của sản phẩm cho người tiêu dùng.

A distribution strategy that seeks to maximize product availability for consumers.

Ví dụ

Intensive distribution helps local stores stock more products for customers.

Phân phối mạnh mẽ giúp các cửa hàng địa phương có nhiều sản phẩm hơn.

Intensive distribution does not guarantee quality over quantity in products.

Phân phối mạnh mẽ không đảm bảo chất lượng hơn số lượng trong sản phẩm.

How does intensive distribution affect consumer choices in social markets?

Phân phối mạnh mẽ ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn của người tiêu dùng?

03

Một phương pháp được sử dụng trong bán hàng để làm cho sản phẩm có sẵn thường xuyên và thuận tiện cho người tiêu dùng.

A method used in sales to make products available frequently and conveniently to consumers.

Ví dụ

Intensive distribution helps brands like Coca-Cola reach more customers daily.

Phân phối mạnh mẽ giúp các thương hiệu như Coca-Cola tiếp cận nhiều khách hàng hàng ngày.

Intensive distribution does not guarantee product quality for every consumer.

Phân phối mạnh mẽ không đảm bảo chất lượng sản phẩm cho mọi người tiêu dùng.

How does intensive distribution affect small businesses in urban areas?

Phân phối mạnh mẽ ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp nhỏ ở khu vực đô thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intensive distribution cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intensive distribution

Không có idiom phù hợp