Bản dịch của từ Inter alia trong tiếng Việt

Inter alia

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inter alia (Adverb)

ˈɪntɛɹ ˈɑlɪˌɑ
ˈɪntɛɹ ˈɑlɪˌɑ
01

Trong số những thứ khác.

Among other things.

Ví dụ

She listed her hobbies, inter alia, painting and hiking.

Cô liệt kê các sở thích của mình, ngoài những điều khác, vẽ tranh và đi bộ đường dài.

The social event included, inter alia, a live band performance.

Sự kiện xã hội bao gồm, ngoài những điều khác, một buổi biểu diễn của ban nhạc trực tiếp.

The report highlighted, inter alia, the importance of community engagement.

Báo cáo nhấn mạnh, ngoài những điều khác, tầm quan trọng của sự tham gia của cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inter alia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inter alia

Không có idiom phù hợp