Bản dịch của từ Inter alia trong tiếng Việt
Inter alia

Inter alia (Adverb)
Trong số những thứ khác.
Among other things.
She listed her hobbies, inter alia, painting and hiking.
Cô liệt kê các sở thích của mình, ngoài những điều khác, vẽ tranh và đi bộ đường dài.
The social event included, inter alia, a live band performance.
Sự kiện xã hội bao gồm, ngoài những điều khác, một buổi biểu diễn của ban nhạc trực tiếp.
The report highlighted, inter alia, the importance of community engagement.
Báo cáo nhấn mạnh, ngoài những điều khác, tầm quan trọng của sự tham gia của cộng đồng.
Từ "inter alia" là một cụm từ Latin có nghĩa là "trong số các vấn đề khác" hoặc "giữa những điều khác". Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, học thuật hoặc văn bản chính thức để chỉ ra rằng danh sách các yếu tố không đầy đủ và còn nhiều yếu tố khác liên quan. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng, nhưng có thể khác về tần suất sử dụng.
Cụm từ "inter alia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "giữa những thứ khác". Cấu trúc ngữ pháp của nó cho thấy sự phân loại hoặc lựa chọn đa dạng trong các nội dung được trình bày. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các văn bản pháp lý và học thuật để chỉ ra rằng có những yếu tố không được liệt kê đầy đủ. Ngày nay, "inter alia" thường được dùng trong các văn bản chính thức nhằm nhấn mạnh rằng thông tin liệt kê chỉ là một phần trong số những yếu tố khác.
"Cụm từ 'inter alia' thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học cần diễn đạt ý tưởng một cách trang trọng và chính xác. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong IELTS không cao, nhưng nó thường thấy trong ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý để chỉ ra rằng có nhiều điều khác ngoài những điều được liệt kê. Trong các văn bản học thuật, 'inter alia' thường được dùng để mở rộng danh sách các ví dụ hoặc luận điểm, tạo độ rõ ràng và sâu sắc cho lập luận của người viết".