Bản dịch của từ Interceptor trong tiếng Việt
Interceptor
Noun [U/C]
Interceptor (Noun)
ˌɪnɚsˈɛptɚ
ˌɪntɚsˈɛptɚ
Ví dụ
The social worker acted as an interceptor for troubled teens.
Người làm việc xã hội đóng vai trò người ngăn chặn cho tuổi teen gặp khó khăn.
The police officer was hailed as a hero after being an interceptor.
Cảnh sát được ca ngợi là anh hùng sau khi trở thành người ngăn chặn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Interceptor
Không có idiom phù hợp