Bản dịch của từ Interceptor trong tiếng Việt

Interceptor

Noun [U/C]

Interceptor (Noun)

ˌɪnɚsˈɛptɚ
ˌɪntɚsˈɛptɚ
01

Một người hoặc vật chặn.

A person or thing that intercepts.

Ví dụ

The social worker acted as an interceptor for troubled teens.

Người làm việc xã hội đóng vai trò người ngăn chặn cho tuổi teen gặp khó khăn.

The police officer was hailed as a hero after being an interceptor.

Cảnh sát được ca ngợi là anh hùng sau khi trở thành người ngăn chặn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interceptor

Không có idiom phù hợp