Bản dịch của từ Interceptor trong tiếng Việt
Interceptor

Interceptor (Noun)
The social worker acted as an interceptor for troubled teens.
Người làm việc xã hội đóng vai trò người ngăn chặn cho tuổi teen gặp khó khăn.
The police officer was hailed as a hero after being an interceptor.
Cảnh sát được ca ngợi là anh hùng sau khi trở thành người ngăn chặn.
The school counselor was praised for being a caring interceptor.
Cố vấn trường học được khen ngợi vì đã là một người ngăn chặn chu đáo.
Họ từ
Từ "interceptor" có nghĩa chung là một thiết bị hoặc phương tiện được thiết kế để ngăn chặn hoặc chặn đứng một đối tượng, thường được áp dụng trong các hoạt động quân sự hoặc an ninh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng để chỉ các máy bay chiến đấu có nhiệm vụ đánh chặn. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, "interceptor" cũng được sử dụng nhưng đôi khi nhấn mạnh hơn vào khía cạnh của các hệ thống phòng thủ tên lửa. Cả hai phiên bản đều sử dụng dạng viết và phát âm tương tự nhau.
Từ "interceptor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intercipere", trong đó "inter" có nghĩa là "giữa" và "capere" nghĩa là "bắt". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động ngừng hoặc lấy đi một cái gì đó trước khi nó đạt được mục tiêu của mình. Trong tiếng Anh hiện đại, "interceptor" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc phương tiện được thiết kế để ngăn chặn, bắt giữ hoặc can thiệp vào một sự kiện nào đó, như trong quân sự hoặc công nghệ thông tin. Sự chuyển mình này cho thấy sự phát triển từ khái niệm truyền thống sang ứng dụng hiện đại hơn.
Từ "interceptor" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói về ngành hàng không hoặc quân sự, liên quan đến việc chặn hoặc ngăn cản một vật thể nào đó. Trong các bài thi nghe, nói, đọc, viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như công nghệ, quốc phòng hoặc an ninh. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chiến thuật quân sự hoặc công nghệ không gian, thể hiện vai trò của một thiết bị hoặc cá nhân trong việc bảo vệ hoặc chống lại các mối đe dọa.