Bản dịch của từ Intercoder reliability trong tiếng Việt

Intercoder reliability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intercoder reliability (Noun)

ˈɪntɚkˌoʊdɚ ɹilˌaɪəbˈɪləti
ˈɪntɚkˌoʊdɚ ɹilˌaɪəbˈɪləti
01

Mức độ đồng ý giữa các nhà mã hóa độc lập đánh giá hoặc phân loại cùng một hiện tượng.

The degree of agreement among independent coders who rate or categorize the same phenomena.

Ví dụ

Intercoder reliability is crucial for accurate social research results.

Độ tin cậy giữa các mã viên rất quan trọng cho kết quả nghiên cứu xã hội.

Intercoder reliability was not achieved in the recent social study.

Độ tin cậy giữa các mã viên không đạt được trong nghiên cứu xã hội gần đây.

How do researchers measure intercoder reliability in social science studies?

Các nhà nghiên cứu đo lường độ tin cậy giữa các mã viên trong nghiên cứu xã hội như thế nào?

02

Một tiêu chí đánh giá tính nhất quán và ổn định của việc mã hóa giữa các quan sát viên khác nhau.

A measure of the consistency and stability of encoding across different observers.

Ví dụ

Intercoder reliability is crucial for accurate social research results.

Độ tin cậy giữa các mã là rất quan trọng cho kết quả nghiên cứu xã hội.

Intercoder reliability does not guarantee agreement among all observers.

Độ tin cậy giữa các mã không đảm bảo sự đồng thuận giữa tất cả các quan sát viên.

How is intercoder reliability measured in social science studies?

Độ tin cậy giữa các mã được đo lường như thế nào trong các nghiên cứu xã hội?

03

Được sử dụng trong nghiên cứu định tính để đánh giá chất lượng và độ tin cậy của việc mã hóa trong phân tích dữ liệu.

Used in qualitative research to assess the quality and credibility of coding in data analysis.

Ví dụ

Intercoder reliability is crucial for accurate social research findings.

Độ tin cậy giữa các người mã hóa rất quan trọng cho kết quả nghiên cứu xã hội.

Intercoder reliability is not always easy to achieve in social studies.

Độ tin cậy giữa các người mã hóa không phải lúc nào cũng dễ đạt được trong các nghiên cứu xã hội.

What is the intercoder reliability score for your social research project?

Điểm độ tin cậy giữa các người mã hóa cho dự án nghiên cứu xã hội của bạn là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intercoder reliability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intercoder reliability

Không có idiom phù hợp