Bản dịch của từ Intercrural trong tiếng Việt

Intercrural

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intercrural (Adjective)

01

Giữa hai chân.

Between the legs.

Ví dụ

The intercrural space is crucial for social interaction in many cultures.

Khoảng không giữa hai chân rất quan trọng cho tương tác xã hội.

Many people do not understand intercrural differences in social behaviors.

Nhiều người không hiểu sự khác biệt giữa hai chân trong hành vi xã hội.

Is the intercrural area important for social gatherings and events?

Khu vực giữa hai chân có quan trọng cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intercrural cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intercrural

Không có idiom phù hợp