Bản dịch của từ Intercultural trong tiếng Việt

Intercultural

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intercultural (Adjective)

ɪntɚkˈʌltʃɚl
ɪntəɹkˈʌltʃɛɹl
01

Diễn ra giữa các nền văn hóa, hoặc bắt nguồn từ các nền văn hóa khác nhau.

Taking place between cultures or derived from different cultures.

Ví dụ

Intercultural festivals celebrate diversity in our community.

Các lễ hội đa văn hóa tôn vinh sự đa dạng trong cộng đồng chúng ta.

Intercultural exchange programs help students learn about other traditions.

Các chương trình trao đổi văn hóa giúp sinh viên hiểu về các truyền thống khác.

Intercultural marriages often blend customs from different backgrounds.

Những cuộc hôn nhân đa văn hóa thường kết hợp các phong tục từ các nền văn hóa khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intercultural/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intercultural

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.