Bản dịch của từ Intercultural trong tiếng Việt
Intercultural

Intercultural (Adjective)
Intercultural festivals celebrate diversity in our community.
Các lễ hội đa văn hóa tôn vinh sự đa dạng trong cộng đồng chúng ta.
Intercultural exchange programs help students learn about other traditions.
Các chương trình trao đổi văn hóa giúp sinh viên hiểu về các truyền thống khác.
Intercultural marriages often blend customs from different backgrounds.
Những cuộc hôn nhân đa văn hóa thường kết hợp các phong tục từ các nền văn hóa khác nhau.
Từ "intercultural" được định nghĩa là liên quan đến các tương tác và quan hệ giữa các nền văn hóa khác nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, nghiên cứu và giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng chú ý về sử dụng hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và xã hội đặc thù trong mỗi quốc gia.
Từ "intercultural" xuất phát từ tiền tố "inter-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inter", nghĩa là "giữa" hoặc "giữa hai". Phần gốc "cultural" được lấy từ "cultura", nghĩa là "nuôi dưỡng" hay "trồng trọt". Kết hợp lại, "intercultural" chỉ sự tương tác, trao đổi giữa các nền văn hóa khác nhau. Từ này phản ánh sự phát triển trong các nghiên cứu liên quan đến giao tiếp văn hóa và toàn cầu hóa, nhấn mạnh sự cần thiết của hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau trong bối cảnh đa dạng văn hóa hiện nay.
Từ "intercultural" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về sự giao thoa giữa các nền văn hóa khác nhau. Trong Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng, thông thường trong bối cảnh các tài liệu nghiên cứu xã hội hoặc văn hóa. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện và bài viết liên quan đến các chủ đề như toàn cầu hóa, du lịch văn hóa và giao tiếp giữa các nền văn hóa.