Bản dịch của từ Interest free trong tiếng Việt

Interest free

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interest free (Adjective)

ˌɪntɹəsfˈɛtɹə
ˌɪntɹəsfˈɛtɹə
01

Không bị tính lãi.

Not subject to interest.

Ví dụ

The interest-free loan helped the struggling family overcome financial difficulties.

Khoản vay không lãi suất đã giúp gia đình đang gặp khó khăn vượt qua khó khăn tài chính.

The interest-free credit card promotion attracted many young customers.

Chương trình khuyến mãi thẻ tín dụng không lãi suất đã thu hút nhiều khách hàng trẻ.

The government launched an interest-free housing scheme for low-income families.

Chính phủ đưa ra chương trình nhà ở không lãi suất cho các gia đình có thu nhập thấp.

Interest free (Noun)

ˌɪntɹəsfˈɛtɹə
ˌɪntɹəsfˈɛtɹə
01

Khoảng thời gian mà lãi suất không được tính.

A period during which interest is not charged.

Ví dụ

The charity offered an interest-free loan to the struggling family.

Tổ chức từ thiện cung cấp một khoản vay không lãi suất cho gia đình đang gặp khó khăn.

The government introduced an interest-free period for student loans.

Chính phủ đưa ra thời hạn miễn lãi suất cho các khoản vay dành cho sinh viên.

The community center provided interest-free financing for local businesses.

Trung tâm cộng đồng cung cấp tài chính không lãi suất cho các doanh nghiệp địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interest free/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interest free

Không có idiom phù hợp