Bản dịch của từ Interest free trong tiếng Việt
Interest free

Interest free (Adjective)
Không bị tính lãi.
Not subject to interest.
The interest-free loan helped the struggling family overcome financial difficulties.
Khoản vay không lãi suất đã giúp gia đình đang gặp khó khăn vượt qua khó khăn tài chính.
The interest-free credit card promotion attracted many young customers.
Chương trình khuyến mãi thẻ tín dụng không lãi suất đã thu hút nhiều khách hàng trẻ.
The government launched an interest-free housing scheme for low-income families.
Chính phủ đưa ra chương trình nhà ở không lãi suất cho các gia đình có thu nhập thấp.
Interest free (Noun)
Khoảng thời gian mà lãi suất không được tính.
A period during which interest is not charged.
The charity offered an interest-free loan to the struggling family.
Tổ chức từ thiện cung cấp một khoản vay không lãi suất cho gia đình đang gặp khó khăn.
The government introduced an interest-free period for student loans.
Chính phủ đưa ra thời hạn miễn lãi suất cho các khoản vay dành cho sinh viên.
The community center provided interest-free financing for local businesses.
Trung tâm cộng đồng cung cấp tài chính không lãi suất cho các doanh nghiệp địa phương.
"Interest free" là cụm từ chỉ trạng thái hoặc điều kiện mà không có lãi suất áp dụng, thường liên quan đến các khoản vay hoặc giao dịch tài chính. Trong văn cảnh tài chính, "interest free" có thể chỉ cách thức thanh toán hoặc khoản vay mà người vay không phải trả lãi trong một thời gian nhất định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, từ ngữ có thể thay đổi theo ngữ cảnh và quy định của tổ chức tài chính.
Từ "interest free" được cấu thành từ hai yếu tố: "interest" (lãi suất) và "free" (miễn phí). "Interest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "interesse", nghĩa là "tương tác" hay "liên quan". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ tiền lãi trong các giao dịch tài chính. Cụm từ "interest free" xuất hiện nhằm chỉ các khoản vay hoặc giao dịch không tính lãi suất, phản ánh sự thay đổi trong cách tiếp cận tài chính, coi trọng sự tiết kiệm và khuyến khích thanh toán nhanh chóng.
Cụm từ "interest free" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi tập trung vào các chủ đề xã hội và tài chính. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng để mô tả các khoản vay hoặc thẻ tín dụng không tính lãi suất. Tình huống phổ biến bao gồm việc quảng cáo các chương trình khuyến mãi hoặc thỏa thuận vay tiền.