Bản dịch của từ Interim prosthesis trong tiếng Việt

Interim prosthesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interim prosthesis (Noun)

ˈɪntɚəm pɹˌɔsθˈɛsɨs
ˈɪntɚəm pɹˌɔsθˈɛsɨs
01

Một thiết bị tạm thời được sử dụng để thay thế một phần cơ thể bị thiếu cho đến khi một phần vĩnh viễn được chế tạo.

A temporary device used to replace a missing body part until a permanent one is made.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị giả tạm thời giúp người bệnh trong quá trình phục hồi.

A transitional prosthetic fitting that assists a patient during recovery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một giải pháp ngắn hạn trong quá trình phục hồi giả phẫu trước khi đạt được giải pháp lâu dài.

A short-term solution in prosthetic rehabilitation before a lasting solution is achieved.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interim prosthesis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interim prosthesis

Không có idiom phù hợp