Bản dịch của từ Interlarding trong tiếng Việt
Interlarding

Interlarding (Verb)
Để chèn giữa các lớp hoặc các bộ phận.
To insert between layers or parts.
They are interlarding facts in their speeches to engage the audience.
Họ đang chèn các sự thật vào bài phát biểu để thu hút khán giả.
She is not interlarding personal stories in her presentation about poverty.
Cô ấy không chèn những câu chuyện cá nhân vào bài thuyết trình về nghèo đói.
Are politicians interlarding their policies with emotional appeals during campaigns?
Các chính trị gia có chèn các chính sách của họ bằng những lời kêu gọi cảm xúc trong chiến dịch không?
Họ từ
Từ "interlarding" là dạng động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thêm vào hoặc xen vào, thường để chỉ hành động chèn thêm một yếu tố nào đó vào trong một phần văn bản hoặc một mẫu đối thoại. Từ này có thể xuất hiện trong văn cảnh văn học, nơi tác giả muốn tạo ra sự phong phú cho văn bản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo phong cách viết và văn hóa địa phương.