Bản dịch của từ Interline trong tiếng Việt

Interline

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interline (Verb)

01

Chèn từ vào giữa các dòng của (tài liệu hoặc văn bản khác)

Insert words between the lines of a document or other text.

Ví dụ

They interline important notes in the community report for clarity.

Họ thêm chú thích quan trọng vào báo cáo cộng đồng để rõ ràng.

She does not interline any comments in her social studies essay.

Cô ấy không thêm bất kỳ bình luận nào vào bài luận xã hội của mình.

Do you interline suggestions in your presentation for the community meeting?

Bạn có thêm gợi ý nào vào bài thuyết trình cho cuộc họp cộng đồng không?

02

Đặt thêm một lớp lót giữa lớp lót thông thường và vải của (quần áo, rèm, v.v.), thường để tăng thêm độ bền.

Put an extra lining between the ordinary lining and the fabric of a garment curtain etc typically to provide extra strength.

Ví dụ

They interline their community banner for extra durability during events.

Họ thêm lớp lót cho biểu ngữ cộng đồng để tăng độ bền trong sự kiện.

She does not interline her curtains, preferring a lighter fabric.

Cô ấy không thêm lớp lót cho rèm cửa, thích vải nhẹ hơn.

Do you interline your clothing for added strength and longevity?

Bạn có thêm lớp lót cho quần áo để tăng cường độ bền không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interline

Không có idiom phù hợp