Bản dịch của từ Interline trong tiếng Việt
Interline

Interline (Verb)
They interline important notes in the community report for clarity.
Họ thêm chú thích quan trọng vào báo cáo cộng đồng để rõ ràng.
She does not interline any comments in her social studies essay.
Cô ấy không thêm bất kỳ bình luận nào vào bài luận xã hội của mình.
Do you interline suggestions in your presentation for the community meeting?
Bạn có thêm gợi ý nào vào bài thuyết trình cho cuộc họp cộng đồng không?
They interline their community banner for extra durability during events.
Họ thêm lớp lót cho biểu ngữ cộng đồng để tăng độ bền trong sự kiện.
She does not interline her curtains, preferring a lighter fabric.
Cô ấy không thêm lớp lót cho rèm cửa, thích vải nhẹ hơn.
Do you interline your clothing for added strength and longevity?
Bạn có thêm lớp lót cho quần áo để tăng cường độ bền không?
Từ "interline" có nghĩa là viết, ghi chú hoặc điền thông tin giữa các dòng của văn bản. Trong ngữ cảnh xuất bản và biên tập, việc interline giúp nhấn mạnh hoặc làm rõ các điểm cần chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và học thuật, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn. Phát âm của từ này tương đối giống nhau trong cả hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "interline" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "interlineare", được hình thành bởi tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa" và "linea" có nghĩa là "đường". Từ thế kỷ 17, "interline" đã được sử dụng trong ngữ cảnh văn bản và in ấn để chỉ việc thêm văn bản vào giữa các dòng đã có. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong sử dụng hiện đại, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến biên soạn và chỉnh sửa tài liệu.
Từ "interline" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến văn bản hoặc tài liệu hành chính, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể liên quan đến việc chỉnh sửa hoặc định dạng văn bản. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực in ấn, báo chí và xuất bản, nơi việc tạo khoảng cách giữa các dòng để cải thiện khả năng đọc được xem là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp