Bản dịch của từ Interminable trong tiếng Việt
Interminable

Interminable (Adjective)
Vô tận hoặc dường như vô tận (thường được sử dụng theo cách hyperbol)
Endless or apparently endless often used hyperbolically.
The interminable meeting lasted until midnight.
Cuộc họp không lối thoát kéo dài đến nửa đêm.
The project delay was not due to interminable paperwork.
Sự trì hoãn dự án không phải do công việc giấy tờ không kết thúc.
Was the wait for the results truly interminable for you?
Việc chờ đợi kết quả có thực sự không lối thoát với bạn không?
Kết hợp từ của Interminable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seemingly interminable Dường như không ngừng | The social issues seemed interminable, affecting every aspect of life. Các vấn đề xã hội dường như không có hồi kết, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống. |
Họ từ
Từ "interminable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là không thể kết thúc hoặc kéo dài mãi mãi, thường được dùng để chỉ những tình huống hoặc cảm giác kéo dài một cách phi lý. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về cách diễn đạt hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh Mỹ, từ này thường xuất hiện hơn trong các văn bản văn học và phê phán xã hội.
Từ "interminable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "interminabilis", được cấu thành từ tiền tố "inter-" nghĩa là "giữa" và từ "terminare" nghĩa là "kết thúc". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những thứ không có điểm dừng hay kết thúc rõ ràng. Ý nghĩa này đã phát triển thành cảm giác sự vô tận, dai dẳng trong bối cảnh hiện đại, thường được dùng để mô tả những điều chán ngắt hoặc kéo dài mà không thấy hồi kết.
Từ "interminable" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh biểu đạt cảm giác không dứt hoặc kéo dài. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả những tình huống hoặc hoạt động nhàm chán, kéo dài không có điểm kết thúc rõ ràng, như các cuộc họp, bài giảng hoặc tình trạng giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp