Bản dịch của từ Interminable trong tiếng Việt

Interminable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interminable (Adjective)

ˌɪnˈtɚ.mə.nə.bəl
ˌɪnˈtɚ.mə.nə.bəl
01

Vô tận hoặc dường như vô tận (thường được sử dụng theo cách hyperbol)

Endless or apparently endless often used hyperbolically.

Ví dụ

The interminable meeting lasted until midnight.

Cuộc họp không lối thoát kéo dài đến nửa đêm.

The project delay was not due to interminable paperwork.

Sự trì hoãn dự án không phải do công việc giấy tờ không kết thúc.

Was the wait for the results truly interminable for you?

Việc chờ đợi kết quả có thực sự không lối thoát với bạn không?

Kết hợp từ của Interminable (Adjective)

CollocationVí dụ

Seemingly interminable

Dường như không ngừng

The social issues seemed interminable, affecting every aspect of life.

Các vấn đề xã hội dường như không có hồi kết, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interminable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interminable

Không có idiom phù hợp