Bản dịch của từ Intermingling trong tiếng Việt

Intermingling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intermingling (Verb)

ɪntɚmˈɪŋgəlɪŋ
ɪntɚmˈɪŋglɪŋ
01

Trộn hoặc trộn lẫn với nhau.

Mix or mingle together.

Ví dụ

People are intermingling at the community event this Saturday.

Mọi người đang giao lưu tại sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy này.

They are not intermingling during the formal dinner tonight.

Họ không giao lưu trong bữa tối trang trọng tối nay.

Are students intermingling at the social gathering next week?

Các sinh viên có đang giao lưu tại buổi gặp mặt xã hội tuần tới không?

Dạng động từ của Intermingling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Intermingle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Intermingled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Intermingled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Intermingles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Intermingling

Intermingling (Noun)

ɪntɚmˈɪŋgəlɪŋ
ɪntɚmˈɪŋglɪŋ
01

Hành động trộn hoặc trộn lẫn với nhau.

The action of mixing or mingling together.

Ví dụ

The intermingling of cultures enriches our social experiences at festivals.

Sự giao thoa văn hóa làm phong phú trải nghiệm xã hội của chúng ta tại lễ hội.

The intermingling of different groups did not happen during the event.

Sự giao thoa của các nhóm khác nhau không xảy ra trong sự kiện.

Is the intermingling of ideas important for social progress?

Liệu sự giao thoa ý tưởng có quan trọng cho tiến bộ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intermingling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intermingling

Không có idiom phù hợp