Bản dịch của từ Intermingling trong tiếng Việt
Intermingling

Intermingling (Verb)
People are intermingling at the community event this Saturday.
Mọi người đang giao lưu tại sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy này.
They are not intermingling during the formal dinner tonight.
Họ không giao lưu trong bữa tối trang trọng tối nay.
Are students intermingling at the social gathering next week?
Các sinh viên có đang giao lưu tại buổi gặp mặt xã hội tuần tới không?
Dạng động từ của Intermingling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intermingle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intermingled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intermingled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intermingles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intermingling |
Intermingling (Noun)
The intermingling of cultures enriches our social experiences at festivals.
Sự giao thoa văn hóa làm phong phú trải nghiệm xã hội của chúng ta tại lễ hội.
The intermingling of different groups did not happen during the event.
Sự giao thoa của các nhóm khác nhau không xảy ra trong sự kiện.
Is the intermingling of ideas important for social progress?
Liệu sự giao thoa ý tưởng có quan trọng cho tiến bộ xã hội không?
Họ từ
Từ "intermingling" có nguồn gốc từ động từ "intermingle", nghĩa là sự trộn lẫn hoặc giao thoa giữa các yếu tố khác nhau. Trong tiếng Anh, "intermingling" thường được sử dụng để chỉ sự hòa quyện văn hóa, ý tưởng hoặc cảm xúc. Cả phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa giống nhau; tuy nhiên, người Anh có xu hướng sử dụng "intermingling" trong bối cảnh xã hội nhiều hơn, trong khi người Mỹ có thể dùng nó trong các tình huống khoa học hơn.
Từ "intermingling" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "mingling" bắt nguồn từ động từ "minglere", có nghĩa là "trộn lẫn". Sự kết hợp của hai yếu tố này thể hiện hành động trộn lẫn hoặc kết hợp các thành phần khác nhau lại với nhau. Từ thế kỷ 15, "intermingling" đã được sử dụng để chỉ sự giao thoa, tương tác giữa các yếu tố văn hóa, xã hội hoặc sinh thái, phản ánh sự hòa quyện và ảnh hưởng lẫn nhau trong môi trường đa dạng và phức tạp.
Từ "intermingling" thường xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự giao thoa giữa các yếu tố văn hóa hoặc ý tưởng. Trong phần nghe, thuật ngữ này có thể được sử dụng để miêu tả các hiện tượng xã hội liên quan đến sự hòa quyện. Bên ngoài IELTS, "intermingling" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và nghiên cứu đa văn hóa, diễn tả sự kết hợp hoặc tương tác giữa các nhóm người hoặc yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp