Bản dịch của từ Intern trong tiếng Việt
Intern

Intern (Noun)
The intern shadowed the social worker to learn about community outreach.
Thực tập sinh theo dõi nhân viên xã hội để tìm hiểu về cách tiếp cận cộng đồng.
The company offered an unpaid internship to a social work student.
Công ty đề nghị thực tập không lương cho một sinh viên công tác xã hội.
The intern assisted in organizing a charity event for the community.
Thực tập sinh đã hỗ trợ tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
Dạng danh từ của Intern (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intern | Interns |
Kết hợp từ của Intern (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Congressional intern Thực tập sinh quốc hội | The congressional intern worked closely with senator smith. Người thực tập hội đồng làm việc gần với thượng nghị sĩ smith. |
Pre-doctoral intern Thực tập tiến sĩ trước | The pre-doctoral intern conducted research on social inequalities. Người thực tập tiến sĩ tiên tiến hành nghiên cứu về bất bình đẳng xã hội. |
Psychology intern Thực tập sinh tâm lý học | The psychology intern observed social behavior in a group therapy session. Người thực tập tâm lý quan sát hành vi xã hội trong buổi tư vấn nhóm. |
Editorial intern Thực tập biên tập | The editorial intern proofread articles for the social media campaign. Người thực tập biên tập đọc lại bài viết cho chiến dịch truyền thông xã hội. |
Surgery intern Bác sĩ thực tập phẫu thuật | The surgery intern assisted in an emergency operation last night. Thực tập sinh phẫu thuật đã hỗ trợ trong một ca phẫu thuật khẩn cấp vào đêm qua. |
Intern (Verb)
Làm thực tập sinh.
Serve as an intern.
She interned at a local NGO for three months.
Cô ấy đã thực tập tại một tổ chức phi chính phủ địa phương trong ba tháng.
He wants to intern at a tech startup next summer.
Anh ấy muốn thực tập tại một công ty khởi nghiệp công nghệ vào mùa hè tới.
Interning at a hospital helped her gain valuable experience.
Thực tập tại một bệnh viện đã giúp cô ấy có được những kinh nghiệm quý báu.
During the war, they decided to intern suspected spies for security reasons.
Trong chiến tranh, họ quyết định giam giữ những điệp viên bị nghi ngờ vì lý do an ninh.
The government chose to intern political dissidents to maintain control.
Chính phủ chọn giam giữ những người bất đồng chính kiến để duy trì quyền kiểm soát.
Authorities interned the rebels to prevent further unrest in the country.
Chính quyền giam giữ những kẻ nổi loạn để ngăn chặn tình trạng bất ổn hơn nữa trong nước.
Dạng động từ của Intern (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intern |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interning |
Họ từ
Từ "intern" (thực tập sinh) ám chỉ một cá nhân tham gia vào một chương trình thực tập, thường trong môi trường nghề nghiệp, nhằm thu thập kinh nghiệm và kỹ năng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "intern" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và công việc, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể hay sử dụng "placement student" để chỉ thực tập sinh trong một số ngữ cảnh cụ thể. Từ này thể hiện sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành trong giáo dục và nghề nghiệp.
Từ "intern" có nguồn gốc từ tiếng Latin "internus", có nghĩa là "ở bên trong". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các bác sĩ mới tốt nghiệp thực tập tại bệnh viện để học hỏi và rèn luyện kỹ năng trong một môi trường thực tế. Ngày nay, "intern" thường chỉ những người tham gia thực tập trong các lĩnh vực khác nhau, nhằm tích lũy kinh nghiệm và kiến thức, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu của việc khám phá và phát triển nội tại trong một lĩnh vực nghề nghiệp.
Từ "intern" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến bối cảnh việc làm và kinh nghiệm nghề nghiệp. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được đề cập khi thảo luận về sự thực tập, phát triển nghề nghiệp và giáo dục. Ngoài ra, "intern" cũng phổ biến trong các bài viết và cuộc hội thoại về lĩnh vực giáo dục đại học, nơi sinh viên tìm kiếm cơ hội thực tập để tăng cường kỹ năng và kinh nghiệm thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



