Bản dịch của từ Internal affairs trong tiếng Việt

Internal affairs

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal affairs (Noun)

ˌɪntɝˈnəl əfˈɛɹz
ˌɪntɝˈnəl əfˈɛɹz
01

Các vấn đề liên quan đến hoạt động của một chính phủ hoặc tổ chức được giữ kín hoặc giấu kín với công chúng.

Matters concerning the activities of a government or organization that are kept private or hidden from the public.

Ví dụ

Internal affairs should be handled discreetly to avoid public scrutiny.

Công việc nội bộ nên được xử lý cẩn thận để tránh sự quan sát của công chúng.

They were warned not to discuss internal affairs with outsiders.

Họ đã được cảnh báo không nên thảo luận về công việc nội bộ với người ngoài.

Are you familiar with the concept of internal affairs in organizations?

Bạn có quen thuộc với khái niệm về công việc nội bộ trong tổ chức không?

Internal affairs should be handled discreetly to avoid public scrutiny.

Công việc nội bộ nên được xử lý kín đáo để tránh sự quan sát của công chúng.

They prefer not to discuss internal affairs during interviews.

Họ thích không thảo luận về công việc nội bộ trong phỏng vấn.

Internal affairs (Phrase)

ˌɪntɝˈnəl əfˈɛɹz
ˌɪntɝˈnəl əfˈɛɹz
01

Một cơ quan hoặc phòng ban trong chính phủ hoặc tổ chức giải quyết các vấn đề được giữ kín hoặc giấu kín với công chúng.

An agency or department within a government or organization that deals with matters that are kept private or hidden from the public.

Ví dụ

Internal affairs play a vital role in maintaining order within society.

Cơ quan nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự trong xã hội.

Some people believe that internal affairs should be more transparent.

Một số người tin rằng công việc nội bộ nên được minh bạch hơn.

Are internal affairs responsible for investigating corruption cases in our society?

Cơ quan nội bộ có trách nhiệm điều tra các vụ tham nhũng trong xã hội của chúng ta không?

The internal affairs department investigates corruption cases within the government.

Bộ phận nội vụ điều tra các vụ tham nhũng trong chính phủ.

They do not disclose information related to internal affairs to the public.

Họ không tiết lộ thông tin liên quan đến nội vụ cho công chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/internal affairs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internal affairs

Không có idiom phù hợp