Bản dịch của từ Internal affairs trong tiếng Việt
Internal affairs

Internal affairs (Noun)
Các vấn đề liên quan đến hoạt động của một chính phủ hoặc tổ chức được giữ kín hoặc giấu kín với công chúng.
Matters concerning the activities of a government or organization that are kept private or hidden from the public.
Internal affairs should be handled discreetly to avoid public scrutiny.
Công việc nội bộ nên được xử lý cẩn thận để tránh sự quan sát của công chúng.
They were warned not to discuss internal affairs with outsiders.
Họ đã được cảnh báo không nên thảo luận về công việc nội bộ với người ngoài.
Are you familiar with the concept of internal affairs in organizations?
Bạn có quen thuộc với khái niệm về công việc nội bộ trong tổ chức không?
Internal affairs should be handled discreetly to avoid public scrutiny.
Công việc nội bộ nên được xử lý kín đáo để tránh sự quan sát của công chúng.
They prefer not to discuss internal affairs during interviews.
Họ thích không thảo luận về công việc nội bộ trong phỏng vấn.
Internal affairs (Phrase)
Một cơ quan hoặc phòng ban trong chính phủ hoặc tổ chức giải quyết các vấn đề được giữ kín hoặc giấu kín với công chúng.
An agency or department within a government or organization that deals with matters that are kept private or hidden from the public.
Internal affairs play a vital role in maintaining order within society.
Cơ quan nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự trong xã hội.
Some people believe that internal affairs should be more transparent.
Một số người tin rằng công việc nội bộ nên được minh bạch hơn.
Are internal affairs responsible for investigating corruption cases in our society?
Cơ quan nội bộ có trách nhiệm điều tra các vụ tham nhũng trong xã hội của chúng ta không?
The internal affairs department investigates corruption cases within the government.
Bộ phận nội vụ điều tra các vụ tham nhũng trong chính phủ.
They do not disclose information related to internal affairs to the public.
Họ không tiết lộ thông tin liên quan đến nội vụ cho công chúng.
Từ "internal affairs" chỉ các vấn đề hoặc hoạt động xảy ra trong một tổ chức, cơ quan nhà nước hoặc quốc gia, thường liên quan đến quản lý, chính trị hoặc những tranh chấp nội bộ. Khái niệm này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh an ninh nội địa và quản lý chính phủ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phiên bản này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các khía cạnh của các mối quan hệ trong nước hơn là các vấn đề chính trị.
Cụm từ "internal affairs" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "internus" có nghĩa là "nội bộ" và "res" có nghĩa là "vấn đề" hoặc "sự việc". Từ thế kỷ 19, cụm từ này được sử dụng để chỉ các vấn đề diễn ra bên trong một tổ chức, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị hoặc chính quyền. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ liên quan mật thiết đến các hoạt động quản lý và điều hành trong nội bộ, phản ánh sự chú trọng vào các vấn đề nội bộ và an ninh.
Cụm từ "internal affairs" thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề chính trị và quản lý. Chúng thường được sử dụng để mô tả các vấn đề hoặc tình huống diễn ra trong một tổ chức, chính phủ hoặc quốc gia mà không liên quan đến các yếu tố quốc tế. Trong bối cảnh rộng hơn, "internal affairs" còn được áp dụng trong lĩnh vực cảnh sát, khi đề cập đến các cuộc điều tra về hành vi sai trái của các cán bộ trong lực lượng. Cụm từ này cho thấy sự tập trung vào vấn đề quản lý nội bộ và trách nhiệm đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp