Bản dịch của từ Internal equity trong tiếng Việt
Internal equity

Internal equity (Noun)
Sự công bằng trong việc đối xử trong tổ chức về lương và trách nhiệm công việc.
The fairness of treatment within an organization with regard to compensation and job responsibilities.
Internal equity ensures fair pay among employees in the same position.
Công bằng nội bộ đảm bảo mức lương công bằng giữa các nhân viên cùng vị trí.
Internal equity does not always exist in many large companies today.
Công bằng nội bộ không phải lúc nào cũng tồn tại trong nhiều công ty lớn hiện nay.
How does internal equity affect employee satisfaction in your organization?
Công bằng nội bộ ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng của nhân viên trong tổ chức của bạn?
Một nguyên tắc được sử dụng để đảm bảo rằng nhân viên được trả lương công bằng so với những người khác trong cùng một tổ chức.
A principle used to ensure that employees are compensated fairly compared to others in the same organization.
Internal equity is crucial for employee satisfaction at XYZ Corporation.
Công bằng nội bộ rất quan trọng cho sự hài lòng của nhân viên tại XYZ Corporation.
Internal equity does not guarantee fairness in all organizations, unfortunately.
Công bằng nội bộ không đảm bảo sự công bằng trong tất cả các tổ chức, thật không may.
How does internal equity affect employee retention at ABC Company?
Công bằng nội bộ ảnh hưởng như thế nào đến việc giữ chân nhân viên tại ABC Company?
Internal equity is important for employee satisfaction at XYZ Corporation.
Công bằng nội bộ rất quan trọng cho sự hài lòng của nhân viên tại XYZ Corporation.
Many employees believe internal equity is not maintained in our company.
Nhiều nhân viên tin rằng công bằng nội bộ không được duy trì trong công ty.
How does your organization ensure internal equity among its employees?
Cơ quan của bạn đảm bảo công bằng nội bộ giữa các nhân viên như thế nào?