Bản dịch của từ Internal equity trong tiếng Việt
Internal equity
Noun [U/C]

Internal equity (Noun)
ˌɪntɝˈnəl ˈɛkwəti
ˌɪntɝˈnəl ˈɛkwəti
01
Sự công bằng trong việc đối xử trong tổ chức về lương và trách nhiệm công việc.
The fairness of treatment within an organization with regard to compensation and job responsibilities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nguyên tắc được sử dụng để đảm bảo rằng nhân viên được trả lương công bằng so với những người khác trong cùng một tổ chức.
A principle used to ensure that employees are compensated fairly compared to others in the same organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Internal equity
Không có idiom phù hợp