Bản dịch của từ Internal revenue service trong tiếng Việt

Internal revenue service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal revenue service (Noun)

ˌɪntɝˈnəl ɹˈɛvənˌu sɝˈvəs
ˌɪntɝˈnəl ɹˈɛvənˌu sɝˈvəs
01

Cơ quan chính phủ hoa kỳ chịu trách nhiệm thu thuế và thực thi luật thuế.

The u.s. government agency responsible for tax collection and tax law enforcement.

Ví dụ

The Internal Revenue Service collects taxes from all U.S. citizens annually.

Cục thuế nội địa thu thuế từ tất cả công dân Mỹ hàng năm.

Many people do not understand the Internal Revenue Service's tax regulations.

Nhiều người không hiểu các quy định thuế của Cục thuế nội địa.

Does the Internal Revenue Service offer assistance for tax-related questions?

Cục thuế nội địa có cung cấp hỗ trợ cho các câu hỏi liên quan đến thuế không?

02

Một cơ quan xử lý việc quản lý và thực thi luật thuế.

An agency that handles the administration and enforcement of tax laws.

Ví dụ

The Internal Revenue Service audits many taxpayers each year for compliance.

Cơ quan Thuế nội địa kiểm tra nhiều người nộp thuế mỗi năm để đảm bảo tuân thủ.

The Internal Revenue Service does not forgive tax evasion easily.

Cơ quan Thuế nội địa không dễ dàng tha thứ cho việc trốn thuế.

Does the Internal Revenue Service offer assistance for filing taxes?

Cơ quan Thuế nội địa có cung cấp hỗ trợ để nộp thuế không?

03

Một bộ phận của bộ tài chính hoa kỳ dành riêng cho thuế.

A division of the u.s. department of the treasury devoted to taxation.

Ví dụ

The Internal Revenue Service collects taxes for the U.S. government every year.

Cơ quan Thuế Nội địa thu thuế cho chính phủ Mỹ mỗi năm.

The Internal Revenue Service does not forgive unpaid taxes easily.

Cơ quan Thuế Nội địa không dễ dàng tha thứ các khoản thuế chưa thanh toán.

Does the Internal Revenue Service handle tax refunds efficiently?

Cơ quan Thuế Nội địa có xử lý hoàn thuế một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/internal revenue service/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internal revenue service

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.