Bản dịch của từ Internal revenue service trong tiếng Việt

Internal revenue service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal revenue service (Noun)

ˌɪntɝˈnəl ɹˈɛvənˌu sɝˈvəs
ˌɪntɝˈnəl ɹˈɛvənˌu sɝˈvəs
01

Cơ quan chính phủ hoa kỳ chịu trách nhiệm thu thuế và thực thi luật thuế.

The u.s. government agency responsible for tax collection and tax law enforcement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cơ quan xử lý việc quản lý và thực thi luật thuế.

An agency that handles the administration and enforcement of tax laws.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bộ phận của bộ tài chính hoa kỳ dành riêng cho thuế.

A division of the u.s. department of the treasury devoted to taxation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/internal revenue service/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internal revenue service

Không có idiom phù hợp