Bản dịch của từ Internal validity trong tiếng Việt

Internal validity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal validity (Noun)

ˌɪntɝˈnəl vəlˈɪdəti
ˌɪntɝˈnəl vəlˈɪdəti
01

Mức độ mà một nghiên cứu thiết lập một mối quan hệ nguyên nhân-kết quả đáng tin cậy giữa một liệu pháp và một kết quả.

The extent to which a study establishes a trustworthy cause-and-effect relationship between a treatment and an outcome.

Ví dụ

The internal validity of Smith's study on social behavior was very high.

Độ tin cậy nội bộ của nghiên cứu về hành vi xã hội của Smith rất cao.

The researchers did not ensure internal validity in their social experiment.

Các nhà nghiên cứu không đảm bảo độ tin cậy nội bộ trong thí nghiệm xã hội của họ.

How can we improve the internal validity of social research studies?

Chúng ta có thể cải thiện độ tin cậy nội bộ của các nghiên cứu xã hội như thế nào?

02

Nó đề cập đến mức độ tốt mà một thí nghiệm được tiến hành, đặc biệt là liệu nó có tránh được các yếu tố gây nhiễu hay không.

It refers to how well an experiment is conducted, particularly whether it avoids confounding factors.

Ví dụ

The study on social behavior had high internal validity and reliable results.

Nghiên cứu về hành vi xã hội có tính hợp lệ nội bộ cao và kết quả đáng tin cậy.

The researchers did not ensure internal validity in their social experiment.

Các nhà nghiên cứu không đảm bảo tính hợp lệ nội bộ trong thí nghiệm xã hội của họ.

How do we measure internal validity in social research studies?

Làm thế nào chúng ta đo lường tính hợp lệ nội bộ trong các nghiên cứu xã hội?

03

Nó chỉ ra độ tin cậy của các phát hiện nghiên cứu về mặt các mối quan hệ nhân quả được trình bày.

It indicates the credibility of the research findings in terms of the causal relationships presented.

Ví dụ

The internal validity of the study was confirmed by Dr. Smith's analysis.

Độ tin cậy nội bộ của nghiên cứu đã được xác nhận bởi phân tích của tiến sĩ Smith.

The researchers did not ensure internal validity in their social experiments.

Các nhà nghiên cứu đã không đảm bảo độ tin cậy nội bộ trong các thí nghiệm xã hội.

How can we improve the internal validity of our social research?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện độ tin cậy nội bộ của nghiên cứu xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/internal validity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internal validity

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.