Bản dịch của từ Internalization trong tiếng Việt
Internalization
Internalization (Noun)
Cultural diversity promotes internalization of new ideas and perspectives.
Đa dạng văn hóa thúc đẩy việc nội hóa ý tưởng và quan điểm mới.
Language immersion programs aid in the internalization of foreign languages.
Các chương trình ngôn ngữ hướng tới việc nội hóa ngôn ngữ nước ngoài.
Experiencing different lifestyles can lead to the internalization of values.
Trải nghiệm các lối sống khác nhau có thể dẫn đến việc nội hóa giá trị.
Internalization (Verb)
Learning about different cultures can lead to internalization of their values.
Học về các văn hóa khác có thể dẫn đến sự nội hóa giá trị của họ.
Traveling extensively helps in the internalization of diverse perspectives.
Việc du lịch rộng rãi giúp trong quá trình nội hóa các quan điểm đa dạng.
Exposure to various social norms aids in the internalization of behaviors.
Tiếp xúc với các chuẩn mực xã hội khác nhau hỗ trợ trong quá trình nội hóa hành vi.
Họ từ
Từ "internalization" (nội hóa) chỉ quá trình mà các khái niệm, giá trị, niềm tin hoặc quy tắc xã hội được tiếp nhận và trở thành một phần của bản sắc cá nhân hoặc nhóm. Trong nghiên cứu tâm lý và giáo dục, nội hóa thường liên quan đến cách thức mà một cá nhân áp dụng hành vi hoặc tư tưởng từ môi trường bên ngoài vào trong nhận thức của bản thân. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "internalization" xuất phát từ tiếng Latinh "internalis", có nghĩa là "thuộc về bên trong". Tiền tố "inter-" chỉ sự chuyển đổi hoặc hành động làm cho điều gì đó trở thành một phần của bản thân. Trong ngữ cảnh tâm lý học và giáo dục, "internalization" chỉ quá trình hấp thụ và áp dụng các giá trị, quy tắc hay kiến thức từ môi trường xung quanh vào trong cá nhân. Khái niệm này đã phát triển từ lý thuyết của những nhà tâm lý học như Vygotsky, nhấn mạnh vai trò của văn hóa trong việc hình thành nhận thức.
Từ "internalization" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường đề cập đến các khái niệm tâm lý học và xã hội học. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực giáo dục, kinh tế và quản lý, để chỉ quá trình tiếp thu và áp dụng kiến thức hoặc giá trị từ bên ngoài vào trong tư duy cá nhân hay tổ chức. Từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về văn hóa, giáo dục và sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp