Bản dịch của từ Internalized trong tiếng Việt
Internalized

Internalized (Verb)
She internalized the importance of empathy in social interactions.
Cô ấy nội hóa sự quan trọng của sự thông cảm trong giao tiếp xã hội.
He never internalized the value of teamwork in social settings.
Anh ấy không bao giờ nội hóa giá trị của làm việc nhóm trong môi trường xã hội.
Did they internalize the cultural norms before the social event?
Họ đã nội hóa những quy tắc văn hóa trước sự kiện xã hội chưa?
She internalized the importance of empathy in her interactions with others.
Cô ấy nội hóa sự quan trọng của sự đồng cảm trong giao tiếp với người khác.
He never internalized the concept of cultural diversity during his IELTS preparation.
Anh ấy không bao giờ nội hóa khái niệm về sự đa dạng văn hóa trong quá trình luyện thi IELTS của mình.
Dạng động từ của Internalized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Internalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Internalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Internalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Internalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Internalizing |
Internalized (Adjective)
She has internalized the importance of kindness in her interactions.
Cô ấy đã nội hóa sự quan trọng của lòng tốt trong giao tiếp của mình.
He has not internalized the cultural norms of the new society.
Anh ấy chưa nội hóa các quy tắc văn hóa của xã hội mới.
Have you internalized the values of teamwork in your workplace?
Bạn đã nội hóa các giá trị của làm việc nhóm trong nơi làm việc của mình chưa?
She has internalized the importance of social responsibility in her actions.
Cô ấy đã nội hóa sự quan trọng của trách nhiệm xã hội trong hành động của mình.
He has not internalized the need for social interaction in the workplace.
Anh ấy chưa nội hóa nhu cầu giao tiếp xã hội tại nơi làm việc.
Họ từ
Tính từ "internalized" được sử dụng để chỉ sự tiếp thu, chấp nhận một niềm tin, giá trị hoặc hành vi nào đó từ môi trường bên ngoài và biến nó thành một phần của bản thân. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng ở cả hai biến thể British English và American English mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, với British English nhấn mạnh âm đầu hơn, trong khi American English thường phát âm một cách nhẹ nhàng hơn.
Từ "internalized" bắt nguồn từ động từ "internalize", có nguồn gốc từ tiếng Latin "internus", nghĩa là "nội bộ" hoặc "bên trong". Mặc dù từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, nó đã phát triển trong ngữ cảnh tâm lý học và giáo dục, chỉ quá trình tiếp nhận và biến đổi các khái niệm, giá trị từ bên ngoài thành những phần của bản thân. Sự kết nối này nhấn mạnh vai trò của môi trường xã hội trong việc hình thành nhận thức cá nhân.
Từ "internalized" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến tâm lý học và giáo dục, đặc biệt là trong các bài thi IELTS, nơi nó có thể liên quan đến việc nhận thức và lưu giữ kiến thức hoặc giá trị. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được dùng trong bối cảnh phân tích hành vi và cảm xúc. Trong khi đó, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về cách con người tiếp thu và phản ánh các tiêu chuẩn xã hội. Từ này phổ biến trong nghiên cứu về sự hình thành bản sắc và hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



