Bản dịch của từ International bond trong tiếng Việt
International bond
Noun [U/C]

International bond (Noun)
ˌɪntɚnˈæʃənəl bˈɑnd
ˌɪntɚnˈæʃənəl bˈɑnd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một công cụ tài chính được sử dụng để huy động vốn trên các thị trường quốc tế.
A financial instrument used to raise capital in the international markets.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một hợp đồng giữa người vay và người cho vay dưới quyền tài phán quốc tế.
A contract between a borrower and a lender under international jurisdiction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with International bond
Không có idiom phù hợp