Bản dịch của từ International bond trong tiếng Việt

International bond

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

International bond (Noun)

ˌɪntɚnˈæʃənəl bˈɑnd
ˌɪntɚnˈæʃənəl bˈɑnd
01

Một trái phiếu được phát hành bằng đồng tiền không phải là đồng tiền bản địa của quốc gia phát hành.

A bond issued in a currency not native to the issuer's home country.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ tài chính được sử dụng để huy động vốn trên các thị trường quốc tế.

A financial instrument used to raise capital in the international markets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hợp đồng giữa người vay và người cho vay dưới quyền tài phán quốc tế.

A contract between a borrower and a lender under international jurisdiction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/international bond/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with International bond

Không có idiom phù hợp