Bản dịch của từ International conference trong tiếng Việt

International conference

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

International conference(Noun)

ˌɪntɚnˈæʃənəl kˈɑnfɚəns
ˌɪntɚnˈæʃənəl kˈɑnfɚəns
01

Cuộc họp có sự tham gia của đại diện từ nhiều quốc gia để thảo luận hoặc thương lượng các vấn đề có lợi ích chung.

A meeting attended by representatives from multiple countries to discuss or negotiate issues of common interest.

Ví dụ
02

Một sự kiện hoặc chuỗi sự kiện nhằm đưa các học giả và nhà thực hành từ các quốc gia khác nhau lại với nhau để chia sẻ kiến thức.

An event or series of events aimed at bringing together scholars and practitioners from different nations to share knowledge.

Ví dụ
03

Một cuộc họp chính thức để thảo luận về các vấn đề toàn cầu hoặc quốc tế, thường có sự tham gia của nhiều bên liên quan.

A formal assembly to deliberate on global or international matters, often involving multiple stakeholders.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh