Bản dịch của từ International conference trong tiếng Việt
International conference
International conference (Noun)
The international conference in 2022 discussed climate change and social justice.
Hội nghị quốc tế năm 2022 đã thảo luận về biến đổi khí hậu và công bằng xã hội.
The international conference did not address poverty reduction strategies effectively.
Hội nghị quốc tế không đề cập hiệu quả đến các chiến lược giảm nghèo.
Will the international conference include youth representatives from various countries?
Hội nghị quốc tế có bao gồm đại diện thanh niên từ các quốc gia không?
The international conference in Paris gathered 200 social leaders last year.
Hội nghị quốc tế tại Paris đã quy tụ 200 nhà lãnh đạo xã hội năm ngoái.
Many students did not attend the international conference on social issues.
Nhiều sinh viên đã không tham dự hội nghị quốc tế về các vấn đề xã hội.
The international conference in 2022 gathered experts from 30 countries.
Hội nghị quốc tế năm 2022 đã quy tụ các chuyên gia từ 30 quốc gia.
The international conference did not attract many participants this year.
Hội nghị quốc tế năm nay không thu hút nhiều người tham gia.
Will the international conference take place in Vietnam next year?
Liệu hội nghị quốc tế có diễn ra ở Việt Nam vào năm sau không?
The international conference in Paris gathered 300 experts from various countries.
Hội nghị quốc tế ở Paris đã quy tụ 300 chuyên gia từ các quốc gia.
The international conference did not include speakers from South America this year.
Hội nghị quốc tế năm nay không có diễn giả từ Nam Mỹ.
The international conference in Paris addressed climate change and social justice.
Hội nghị quốc tế ở Paris đã bàn về biến đổi khí hậu và công bằng xã hội.
Many people did not attend the international conference last year in Tokyo.
Nhiều người đã không tham dự hội nghị quốc tế năm ngoái ở Tokyo.
Will the international conference in New York focus on poverty alleviation?
Hội nghị quốc tế ở New York có tập trung vào xóa đói giảm nghèo không?
The international conference on climate change took place in Paris last year.
Hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu đã diễn ra ở Paris năm ngoái.
The international conference did not include any representatives from developing countries.
Hội nghị quốc tế không có đại diện nào từ các nước đang phát triển.
"Hội nghị quốc tế" là một thuật ngữ chỉ sự kiện tập hợp các nhà nghiên cứu, chuyên gia và đại diện từ nhiều quốc gia khác nhau để thảo luận, trình bày và trao đổi ý tưởng về các vấn đề toàn cầu hoặc chuyên ngành. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh chính thức. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "international conference" có thể được viết tắt là "IC", trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính tổ chức và quy mô của sự kiện.