Bản dịch của từ International conference trong tiếng Việt

International conference

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

International conference (Noun)

ˌɪntɚnˈæʃənəl kˈɑnfɚəns
ˌɪntɚnˈæʃənəl kˈɑnfɚəns
01

Cuộc họp có sự tham gia của đại diện từ nhiều quốc gia để thảo luận hoặc thương lượng các vấn đề có lợi ích chung.

A meeting attended by representatives from multiple countries to discuss or negotiate issues of common interest.

Ví dụ

The international conference in 2022 discussed climate change and social justice.

Hội nghị quốc tế năm 2022 đã thảo luận về biến đổi khí hậu và công bằng xã hội.

The international conference did not address poverty reduction strategies effectively.

Hội nghị quốc tế không đề cập hiệu quả đến các chiến lược giảm nghèo.

Will the international conference include youth representatives from various countries?

Hội nghị quốc tế có bao gồm đại diện thanh niên từ các quốc gia không?

The international conference in Paris gathered 200 social leaders last year.

Hội nghị quốc tế tại Paris đã quy tụ 200 nhà lãnh đạo xã hội năm ngoái.

Many students did not attend the international conference on social issues.

Nhiều sinh viên đã không tham dự hội nghị quốc tế về các vấn đề xã hội.

02

Một sự kiện hoặc chuỗi sự kiện nhằm đưa các học giả và nhà thực hành từ các quốc gia khác nhau lại với nhau để chia sẻ kiến thức.

An event or series of events aimed at bringing together scholars and practitioners from different nations to share knowledge.

Ví dụ

The international conference in 2022 gathered experts from 30 countries.

Hội nghị quốc tế năm 2022 đã quy tụ các chuyên gia từ 30 quốc gia.

The international conference did not attract many participants this year.

Hội nghị quốc tế năm nay không thu hút nhiều người tham gia.

Will the international conference take place in Vietnam next year?

Liệu hội nghị quốc tế có diễn ra ở Việt Nam vào năm sau không?

The international conference in Paris gathered 300 experts from various countries.

Hội nghị quốc tế ở Paris đã quy tụ 300 chuyên gia từ các quốc gia.

The international conference did not include speakers from South America this year.

Hội nghị quốc tế năm nay không có diễn giả từ Nam Mỹ.

03

Một cuộc họp chính thức để thảo luận về các vấn đề toàn cầu hoặc quốc tế, thường có sự tham gia của nhiều bên liên quan.

A formal assembly to deliberate on global or international matters, often involving multiple stakeholders.

Ví dụ

The international conference in Paris addressed climate change and social justice.

Hội nghị quốc tế ở Paris đã bàn về biến đổi khí hậu và công bằng xã hội.

Many people did not attend the international conference last year in Tokyo.

Nhiều người đã không tham dự hội nghị quốc tế năm ngoái ở Tokyo.

Will the international conference in New York focus on poverty alleviation?

Hội nghị quốc tế ở New York có tập trung vào xóa đói giảm nghèo không?

The international conference on climate change took place in Paris last year.

Hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu đã diễn ra ở Paris năm ngoái.

The international conference did not include any representatives from developing countries.

Hội nghị quốc tế không có đại diện nào từ các nước đang phát triển.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng International conference cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with International conference

Không có idiom phù hợp