Bản dịch của từ International fisher effect trong tiếng Việt

International fisher effect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

International fisher effect (Noun)

ˌɪntɚnˈæʃənəl fˈɪʃɚ ɨfˈɛkt
ˌɪntɚnˈæʃənəl fˈɪʃɚ ɨfˈɛkt
01

Một lý thuyết kinh tế cho rằng sự khác biệt mong đợi về tỷ lệ lạm phát giữa hai quốc gia sẽ bằng sự thay đổi kỳ vọng về tỷ giá giữa các loại tiền tệ của các quốc gia đó.

An economic theory that states the expected difference in inflation rates between two countries will equal the expected change in exchange rates between the countries' currencies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khái niệm được sử dụng trong dự đoán tỷ giá hối đoái, xem xét lãi suất và lạm phát dự kiến để đưa ra dự đoán về sự biến động của tiền tệ.

A concept used in foreign exchange forecasting that considers interest rates and expected inflation in making predictions about currency movements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nguyên tắc cho rằng lãi suất thực tế sẽ bằng nhau giữa các quốc gia khi đã điều chỉnh theo lạm phát kỳ vọng và biến động của tỷ giá.

A principle that suggests that real interest rates are equal across countries when adjusted for expected inflation and currency fluctuations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng International fisher effect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with International fisher effect

Không có idiom phù hợp