Bản dịch của từ International justice trong tiếng Việt
International justice
Noun [U/C]

International justice (Noun)
ˌɪntɚnˈæʃənəl dʒˈʌstəs
ˌɪntɚnˈæʃənəl dʒˈʌstəs
01
Công lý áp dụng qua biên giới quốc gia, thường liên quan đến các quy tắc và luật pháp điều chỉnh hành vi của các quốc gia và cá nhân trên phạm vi quốc tế.
Justice that applies across national borders, often pertaining to norms and laws that govern the behavior of states and individuals on the international stage.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự theo đuổi trách nhiệm và đền bù cho các vi phạm nhân quyền và tội ác chống nhân loại trên toàn cầu.
The pursuit of accountability and redress for violations of human rights and crimes against humanity globally.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with International justice
Không có idiom phù hợp