Bản dịch của từ International law trong tiếng Việt
International law

International law (Noun)
International law governs trade agreements between the United States and China.
Luật quốc tế điều chỉnh các thỏa thuận thương mại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc.
International law does not always prevent conflicts between nations.
Luật quốc tế không phải lúc nào cũng ngăn chặn xung đột giữa các quốc gia.
Does international law protect human rights in all countries?
Luật quốc tế có bảo vệ nhân quyền ở tất cả các quốc gia không?
International law (Idiom)
International law helps countries resolve disputes peacefully and fairly.
Luật quốc tế giúp các quốc gia giải quyết tranh chấp một cách hòa bình và công bằng.
International law does not always prevent conflicts between nations.
Luật quốc tế không phải lúc nào cũng ngăn chặn xung đột giữa các quốc gia.
What role does international law play in global social issues?
Luật quốc tế đóng vai trò gì trong các vấn đề xã hội toàn cầu?
Luật quốc tế là hệ thống các quy tắc và nguyên tắc điều chỉnh các quan hệ giữa các quốc gia và tổ chức quốc tế. Luật này bao gồm cả các hiệp ước, quy định và tập quán quốc tế. Trong khi sự phát triển của luật quốc tế ảnh hưởng đến cả khu vực tư nhân và công cộng, thuật ngữ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn giống nhau.
Thuật ngữ "international law" có nguồn gốc từ tiếng Latin "jus inter gentes", nghĩa là "luật giữa các dân tộc". Khái niệm này bắt nguồn từ thế kỷ 17, khi các nhà tư tưởng như Hugo Grotius bắt đầu hệ thống hóa các quy tắc và nguyên tắc liên quan đến quan hệ giữa các quốc gia. Sự phát triển của "international law" phản ánh những tiến bộ về hợp tác toàn cầu và quyền con người, đồng thời duy trì sự quan trọng của nó trong các vấn đề chính trị, kinh tế và xã hội hiện đại.
Khái niệm "international law" xuất hiện với tần suất đáng chú ý trong các bài viết và phần nói của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về các vấn đề toàn cầu, chính trị và nhân quyền. Nó cũng được sử dụng trong các tài liệu học thuật, truyện tranh pháp lý và hội nghị quốc tế. Cụ thể, thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề như bảo vệ môi trường, xung đột vũ trang và quan hệ ngoại giao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
