Bản dịch của từ International law trong tiếng Việt

International law

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

International law (Noun)

ɪntəɹnˈæʃənl lɑ
ɪntəɹnˈæʃənl lɑ
01

Một bộ quy tắc được thiết lập theo phong tục hoặc hiệp ước và được các quốc gia công nhận là ràng buộc trong mối quan hệ của họ với nhau.

A body of rules established by custom or treaty and recognized by nations as binding in their relations with one another.

Ví dụ

International law governs trade agreements between the United States and China.

Luật quốc tế điều chỉnh các thỏa thuận thương mại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc.

International law does not always prevent conflicts between nations.

Luật quốc tế không phải lúc nào cũng ngăn chặn xung đột giữa các quốc gia.

International law (Idiom)

ˌɪn.tɚˈnæ.ʃə.nəlˌlɔ
ˌɪn.tɚˈnæ.ʃə.nəlˌlɔ
01

Một cụm từ được sử dụng trong tiếng anh để chỉ một bộ quy tắc chi phối quan hệ giữa các quốc gia.

A phrase used in english to refer to a set of rules that govern relations between countries.

Ví dụ

International law helps countries resolve disputes peacefully and fairly.

Luật quốc tế giúp các quốc gia giải quyết tranh chấp một cách hòa bình và công bằng.

International law does not always prevent conflicts between nations.

Luật quốc tế không phải lúc nào cũng ngăn chặn xung đột giữa các quốc gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/international law/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.