Bản dịch của từ International law commission trong tiếng Việt
International law commission
Noun [U/C]

International law commission (Noun)
ˌɪntɚnˈæʃənəl lˈɔ kəmˈɪʃən
ˌɪntɚnˈæʃənəl lˈɔ kəmˈɪʃən
01
Một cơ quan chuyên gia được thành lập bởi liên hợp quốc để hỗ trợ phát triển và mã hóa luật quốc tế.
A body of experts established by the united nations to assist in the development and codification of international law.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tổ chức tạo điều kiện cho việc chuẩn hóa và hiện đại hóa các công cụ pháp lý quốc tế.
An organization that facilitates the standardization and modernization of international legal instruments.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một ủy ban chuẩn bị các bản dự thảo của các hiệp ước và công ước quốc tế.
A commission that prepares drafts of international treaties and conventions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with International law commission
Không có idiom phù hợp