Bản dịch của từ Internationalist trong tiếng Việt
Internationalist

Internationalist (Noun)
Những người ủng hộ sự hợp tác và hiểu biết giữa các quốc gia.
People who support cooperation and understanding among nations.
She is known as an internationalist for her work with global organizations.
Cô ấy được biết đến là một người ủng hộ hợp tác quốc tế vì công việc của mình với các tổ chức toàn cầu.
Not everyone agrees with the ideals of an internationalist approach to diplomacy.
Không phải ai cũng đồng ý với các lý tưởng của một phương pháp ngoại giao quốc tế.
Are you familiar with the concept of an internationalist in global politics?
Bạn có quen với khái niệm về một người ủng hộ hợp tác quốc tế trong chính trị toàn cầu không?
Họ từ
"Internationalist" là một thuật ngữ chỉ người hoặc tổ chức ủng hộ sự hợp tác và liên kết giữa các quốc gia để giải quyết các vấn đề toàn cầu. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "internationalist" có thể mang những ý nghĩa chính trị khác nhau, thường liên quan đến các phong trào xã hội chủ nghĩa hoặc chủ nghĩa tự do, tùy thuộc vào bối cảnh.
Từ "internationalist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với phần gốc "inter-" nghĩa là "giữa" và "nation" từ "natio", có nghĩa là "quốc gia". Như vậy, "international" mô tả các mối quan hệ giữa các quốc gia. Khái niệm "internationalist" xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh ý thức về sự hợp tác toàn cầu và những lý tưởng vượt ra ngoài biên giới quốc gia. Ngày nay, nó liên quan đến những người ủng hộ sự hòa bình và đoàn kết quốc tế, nhấn mạnh trách nhiệm chung về vấn đề toàn cầu.
Từ "internationalist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề toàn cầu, hợp tác quốc tế hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài luận về chính trị quốc tế, và các tài liệu phân tích về phong trào chính trị toàn cầu. Sự phổ biến của từ này thể hiện tầm quan trọng của quan điểm toàn cầu trong bối cảnh hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp