Bản dịch của từ Interocular trong tiếng Việt

Interocular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interocular (Adjective)

ɪntəɹˈɑkjələɹ
ɪntəɹˈɑkjələɹ
01

Giữa hai mắt.

Between the eyes.

Ví dụ

The interocular distance affects how people perceive each other socially.

Khoảng cách giữa hai mắt ảnh hưởng đến cách mọi người cảm nhận nhau.

The interocular spacing in photos can create awkward social interactions.

Khoảng cách giữa hai mắt trong ảnh có thể tạo ra tương tác xã hội khó xử.

Is the interocular measurement important for social communication?

Liệu kích thước giữa hai mắt có quan trọng cho giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interocular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interocular

Không có idiom phù hợp