Bản dịch của từ Interocular trong tiếng Việt
Interocular

Interocular (Adjective)
Giữa hai mắt.
Between the eyes.
The interocular distance affects how people perceive each other socially.
Khoảng cách giữa hai mắt ảnh hưởng đến cách mọi người cảm nhận nhau.
The interocular spacing in photos can create awkward social interactions.
Khoảng cách giữa hai mắt trong ảnh có thể tạo ra tương tác xã hội khó xử.
Is the interocular measurement important for social communication?
Liệu kích thước giữa hai mắt có quan trọng cho giao tiếp xã hội không?
Từ "interocular" là một tính từ, dùng để chỉ vị trí nằm giữa hai mắt hoặc liên quan đến sự tương tác giữa chúng. Trong lĩnh vực sinh học và y học, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề thị lực hoặc cấu trúc quang học. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm, và nó được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu khoa học và y tế.
Từ "interocular" xuất phát từ tiếng Latin, với phần gốc "inter" có nghĩa là "giữa" và "ocular" có nguồn gốc từ "oculus", nghĩa là "mắt". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực y học vào thế kỷ 19 để chỉ các hiện tượng hoặc thiết bị liên quan đến khoảng cách giữa hai mắt. Ngày nay, "interocular" thường được dùng trong ngữ cảnh quang học và công nghệ hình ảnh, phản ánh mối liên hệ giữa thị giác và kích thước không gian giữa hai mắt.
Từ "interocular" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Listening, Reading và Writing, do tính chuyên ngành của nó trong lĩnh vực nhãn khoa và sinh lý học. Trong bối cảnh khác, "interocular" thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng hoặc thử nghiệm liên quan đến khoảng cách giữa hai mắt, chẳng hạn như trong nghiên cứu thị giác hoặc thiết kế kính hiển vi. Sự xuất hiện của từ này thường chỉ giới hạn trong các tài liệu khoa học hoặc y học.