Bản dịch của từ Interosseous trong tiếng Việt

Interosseous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interosseous (Adjective)

ˌɪntɚəsˈiəs
ˌɪntɚəsˈiəs
01

Nằm giữa xương.

Situated between bones.

Ví dụ

The interosseous muscles help stabilize the body during social activities.

Các cơ liên xương giúp ổn định cơ thể trong các hoạt động xã hội.

Interosseous support is not common in social dance performances.

Sự hỗ trợ liên xương không phổ biến trong các buổi biểu diễn khiêu vũ xã hội.

Do interosseous connections enhance teamwork in social sports events?

Liệu các kết nối liên xương có nâng cao tinh thần đồng đội trong các sự kiện thể thao xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interosseous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interosseous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.