Bản dịch của từ Interpellates trong tiếng Việt
Interpellates

Interpellates (Verb)
The lawyer interpellates the witness about the crime scene details.
Luật sư chất vấn nhân chứng về chi tiết hiện trường vụ án.
The judge does not interpellate anyone during the session today.
Thẩm phán không chất vấn ai trong phiên tòa hôm nay.
Does the prosecutor interpellate the defendant about his alibi?
Công tố viên có chất vấn bị cáo về chứng cứ ngoại phạm không?
Họ từ
Từ "interpellates", thường được sử dụng trong lĩnh vực triết học và lý thuyết xã hội, có nghĩa là hành động thách thức hoặc đặt câu hỏi một cách phê phán nhằm làm rõ hoặc chỉ trích một vấn đề nào đó trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Phiên bản British English và American English của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào hệ thống pháp lý và chính trị của từng quốc gia.
Từ "interpellates" có nguồn gốc từ động từ Latin "interpellare", có nghĩa là "gọi vào giữa" hoặc "cắt ngang". Tiền tố "inter-" nghĩa là "giữa" hoặc "giữa các", và "pellere" nghĩa là "đẩy" hay "gọi". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động thách thức hoặc yêu cầu một phản ứng. Giờ đây, "interpellates" được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và chính trị, liên quan đến việc đặt câu hỏi hoặc yêu cầu ý kiến từ người khác, nhằm tạo ra một cuộc đối thoại chất lượng hơn.
Từ "interpellates" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, liên quan đến việc chất vấn hoặc thảo luận về các vấn đề chính trị trong các cuộc họp hoặc tranh luận. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này không phổ biến và thường chỉ xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành.