Bản dịch của từ Interpellation trong tiếng Việt
Interpellation

Interpellation (Noun)
Hành động đặt câu hỏi, truy vấn hoặc thách thức ai đó một cách chính thức, đặc biệt là một câu hỏi tu từ hoặc một loạt câu hỏi được thiết kế để kích thích suy nghĩ hoặc gợi ra câu trả lời.
The action of formally questioning querying or challenging someone especially a rhetorical question or series of questions designed to provoke thought or elicit a response.
The interpellation during the debate raised important social issues for discussion.
Cuộc chất vấn trong cuộc tranh luận đã nêu ra các vấn đề xã hội quan trọng.
Her interpellation did not receive any response from the panel members.
Cuộc chất vấn của cô ấy không nhận được phản hồi từ các thành viên hội đồng.
Did the interpellation influence the government's decision on social policies?
Liệu cuộc chất vấn có ảnh hưởng đến quyết định của chính phủ về chính sách xã hội không?
Interpellation (Noun Countable)
The interpellation during the debate raised important social issues.
Câu hỏi trong cuộc tranh luận đã nêu ra những vấn đề xã hội quan trọng.
Her interpellation did not receive a clear answer from the panel.
Câu hỏi của cô ấy không nhận được câu trả lời rõ ràng từ ban.
What was the interpellation about in the last town hall meeting?
Câu hỏi trong cuộc họp hội đồng thành phố vừa rồi về vấn đề gì?
Họ từ
Interpellation là một thuật ngữ được sử dụng trong triết học và khoa học xã hội, chỉ việc xác định và xác nhận chủ thể thông qua ngôn ngữ. Trong bối cảnh chính trị, interpellation ám chỉ hành động mà một cá nhân hoặc nhóm được gợi nhớ đến vai trò hoặc danh tính xã hội của họ thông qua các thông điệp từ hệ thống quyền lực. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "interpellation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "interpellatio", từ "inter" có nghĩa là "giữa" và "pellere" có nghĩa là "xô đẩy". Trong ngữ cảnh pháp lý, "interpellation" chỉ hành động truy vấn để xác định rõ ràng ý kiến hoặc hành động của một cá nhân. Lịch sử từ này liên quan đến các thủ tục nghị viện, nơi các đại diện chính trị có thể yêu cầu sự giải thích từ chính phủ. Trong các lĩnh vực khác, nó cũng được dùng để chỉ sự tương tác hoặc đối thoại giữa các cá nhân trong một bối cảnh chính trị hoặc xã hội.
Từ "interpellation" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh các văn bản mang tính chính trị hoặc pháp lý, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm giải trình của chính phủ hoặc trong các tài liệu liên quan đến luật pháp và quy trình lập pháp. Từ này cũng có thể thấy trong các văn bản học thuật về quan hệ quốc tế hoặc lý thuyết chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp