Bản dịch của từ Interpose trong tiếng Việt

Interpose

Verb

Interpose (Verb)

ˌɪntɚpˈoʊz
ˌɪntəɹpˈoʊz
01

Đặt hoặc chèn giữa vật này với vật khác.

Place or insert between one thing and another.

Ví dụ

During the heated argument, she interposed her opinion between the two friends.

Trong cuộc tranh cãi nảy lửa, cô đã đưa ra ý kiến của mình giữa hai người bạn.

The mediator interposed himself between the conflicting parties to prevent a fight.

Người hòa giải tự mình xen vào giữa các bên xung đột để ngăn chặn một cuộc đánh nhau.

The counselor interposed a suggestion to help bridge the communication gap.

Người cố vấn đưa ra một gợi ý để giúp thu hẹp khoảng cách giao tiếp.

02

Can thiệp giữa các bên.

Intervene between parties.

Ví dụ

The mediator interposed during the heated argument.

Người hòa giải đã can thiệp trong cuộc tranh cãi nảy lửa.

She decided to interpose in the dispute between her friends.

Cô quyết định can thiệp vào cuộc tranh chấp giữa những người bạn của mình.

The counselor interposed to resolve the conflict peacefully.

Người cố vấn can thiệp để giải quyết xung đột một cách hòa bình.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interpose cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interpose

Không có idiom phù hợp