Bản dịch của từ Interpose trong tiếng Việt
Interpose

Interpose (Verb)
During the heated argument, she interposed her opinion between the two friends.
Trong cuộc tranh cãi nảy lửa, cô đã đưa ra ý kiến của mình giữa hai người bạn.
The mediator interposed himself between the conflicting parties to prevent a fight.
Người hòa giải tự mình xen vào giữa các bên xung đột để ngăn chặn một cuộc đánh nhau.
The counselor interposed a suggestion to help bridge the communication gap.
Người cố vấn đưa ra một gợi ý để giúp thu hẹp khoảng cách giao tiếp.
Can thiệp giữa các bên.
Intervene between parties.
The mediator interposed during the heated argument.
Người hòa giải đã can thiệp trong cuộc tranh cãi nảy lửa.
She decided to interpose in the dispute between her friends.
Cô quyết định can thiệp vào cuộc tranh chấp giữa những người bạn của mình.
The counselor interposed to resolve the conflict peacefully.
Người cố vấn can thiệp để giải quyết xung đột một cách hòa bình.
Họ từ
Từ "interpose" có nghĩa là đặt hoặc can thiệp một đối tượng vào giữa hai vấn đề hoặc sự kiện, nhằm tạo ra một khoảng cách hoặc tác động đến chúng. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị hoặc giao tiếp để chỉ hành động chèn vào một cuộc tranh luận. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết, chỉ khác về phong cách phát âm, với Anh-Anh nhấn mạnh âm tiết đầu và Anh-Mỹ nhấn mạnh âm tiết sau.
Từ "interpose" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "interponere", trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Từ này được hình thành vào thế kỷ 15 và đã phản ánh ý nghĩa của việc đặt thứ gì đó ở giữa hai yếu tố khác. Ngày nay, "interpose" thường được sử dụng để chỉ hành động can thiệp hoặc xen vào giữa các tình huống hoặc cuộc đối thoại, giữ nguyên ý nghĩa chủ đạo liên quan đến sự can thiệp và sắp đặt.
Từ "interpose" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi các thuật ngữ thông dụng và trực quan hơn được ưu tiên. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, như trong các bài luận nghiên cứu hoặc phân tích văn học, khi tác giả muốn diễn đạt ý nghĩa về việc can thiệp hoặc chen vào một tình huống nhất định. "Interpose" cũng có thể được sử dụng để mô tả hành động can thiệp trong các cuộc thảo luận hay tranh luận, nhấn mạnh vai trò của một bên trong việc tạo ra sự cân bằng hoặc thay đổi hướng đi của cuộc trò chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp