Bản dịch của từ Interpret data trong tiếng Việt

Interpret data

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interpret data (Verb)

ˌɪntɝˈpɹət dˈeɪtə
ˌɪntɝˈpɹət dˈeɪtə
01

Giải thích ý nghĩa của (thông tin hoặc hành động).

To explain the meaning of (information or actions).

Ví dụ

Experts interpret data to understand social trends in 2023.

Các chuyên gia giải thích dữ liệu để hiểu các xu hướng xã hội năm 2023.

Researchers do not interpret data without considering cultural context.

Các nhà nghiên cứu không giải thích dữ liệu mà không xem xét bối cảnh văn hóa.

How do sociologists interpret data about community engagement?

Các nhà xã hội học giải thích dữ liệu về sự tham gia của cộng đồng như thế nào?

Social workers interpret data to help families in crisis situations.

Nhân viên xã hội giải thích dữ liệu để giúp các gia đình trong khủng hoảng.

They do not interpret data correctly when under pressure.

Họ không giải thích dữ liệu chính xác khi gặp áp lực.

02

Hiểu (một hành động, tâm trạng hoặc cách cư xử) có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng nhất định.

To understand (an action, mood, or way of behaving) as having a particular meaning or significance.

Ví dụ

Many people interpret data as a sign of social change.

Nhiều người hiểu dữ liệu là dấu hiệu của sự thay đổi xã hội.

They do not interpret data to mean a positive outcome.

Họ không hiểu dữ liệu có nghĩa là kết quả tích cực.

How do sociologists interpret data in their research?

Các nhà xã hội học hiểu dữ liệu trong nghiên cứu như thế nào?

Many people interpret data differently in social studies, like in surveys.

Nhiều người hiểu dữ liệu khác nhau trong các nghiên cứu xã hội, như trong khảo sát.

Researchers do not interpret data accurately when biases are present.

Các nhà nghiên cứu không hiểu dữ liệu chính xác khi có thành kiến.

03

Dịch nói hoặc viết, đặc biệt là từ một ngôn ngữ sang ngôn ngữ khác.

To translate orally or into writing, especially from one language to another.

Ví dụ

She will interpret data from Vietnamese to English for the meeting.

Cô ấy sẽ giải thích dữ liệu từ tiếng Việt sang tiếng Anh cho cuộc họp.

He does not interpret data accurately during social surveys.

Anh ấy không giải thích dữ liệu chính xác trong các cuộc khảo sát xã hội.

Can you interpret data from the survey results for us?

Bạn có thể giải thích dữ liệu từ kết quả khảo sát cho chúng tôi không?

Many volunteers interpret data for non-English speakers at social events.

Nhiều tình nguyện viên phiên dịch dữ liệu cho người không nói tiếng Anh tại các sự kiện xã hội.

She does not interpret data accurately during community meetings.

Cô ấy không phiên dịch dữ liệu chính xác trong các cuộc họp cộng đồng.

Interpret data (Noun)

ˌɪntɝˈpɹət dˈeɪtə
ˌɪntɝˈpɹət dˈeɪtə
01

Hành động giải thích ý nghĩa của một cái gì đó.

The action of explaining the meaning of something.

Ví dụ

Experts interpret data to understand social behavior trends in cities.

Các chuyên gia giải thích dữ liệu để hiểu xu hướng hành vi xã hội ở các thành phố.

They do not interpret data correctly in their social research projects.

Họ không giải thích dữ liệu một cách chính xác trong các dự án nghiên cứu xã hội.

How do sociologists interpret data from recent studies on community engagement?

Các nhà xã hội học giải thích dữ liệu từ các nghiên cứu gần đây về sự tham gia của cộng đồng như thế nào?

Experts interpret data to understand social trends in the community.

Các chuyên gia giải thích dữ liệu để hiểu các xu hướng xã hội trong cộng đồng.

They do not interpret data accurately during social research projects.

Họ không giải thích dữ liệu một cách chính xác trong các dự án nghiên cứu xã hội.

02

Một cách hiểu về thông tin hoặc dữ liệu.

An interpretation of information or data.

Ví dụ

The report will interpret data from the 2022 social survey.

Báo cáo sẽ giải thích dữ liệu từ khảo sát xã hội năm 2022.

They do not interpret data accurately in their social research.

Họ không giải thích dữ liệu một cách chính xác trong nghiên cứu xã hội.

How do experts interpret data in social studies?

Các chuyên gia giải thích dữ liệu trong nghiên cứu xã hội như thế nào?

The report interprets data about social media usage among teenagers.

Báo cáo giải thích dữ liệu về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.

Experts do not interpret data correctly in some social studies.

Các chuyên gia không giải thích dữ liệu chính xác trong một số nghiên cứu xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interpret data/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interpret data

Không có idiom phù hợp