Bản dịch của từ Interpreted trong tiếng Việt
Interpreted

Interpreted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của diễn giải.
Simple past and past participle of interpret.
The survey results were interpreted by experts at the social conference.
Kết quả khảo sát đã được các chuyên gia giải thích tại hội nghị xã hội.
They did not interpret the data correctly during the social research.
Họ đã không giải thích dữ liệu chính xác trong nghiên cứu xã hội.
How was the social issue interpreted by the participants in 2022?
Vấn đề xã hội đã được các người tham gia giải thích như thế nào vào năm 2022?
Dạng động từ của Interpreted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interpret |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interpreted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interpreted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interprets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interpreting |
Họ từ
Từ "interpreted" là dạng quá khứ của động từ "interpret", có nghĩa là "giải thích" hoặc "dịch". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "interpreted" thường liên quan đến việc làm rõ ý nghĩa của một văn bản hoặc thông điệp. Theo tiếng Anh Anh, "interpreted" và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng hình thức này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: "interpreted" trong tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở âm tiết thứ hai, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm tiết thứ ba có thể nhận trọng âm mạnh hơn.
Từ "interpreted" bắt nguồn từ động từ Latin "interpretare", có nghĩa là "giải thích" hoặc "thông dịch", được cấu thành từ tiền tố "inter-" (giữa) và động từ "prætere" (đi qua). Trong lịch sử, từ này đã phát triển trong ngữ cảnh ngôn ngữ và triết học, phản ánh quá trình chuyển giao ý nghĩa và thông tin giữa các ngôn ngữ và văn hóa. Đến nay, "interpreted" giữ nguyên ý nghĩa về việc giải thích và làm rõ nghĩa của thông điệp, tương tự như chức năng của người thông dịch trong giao tiếp.
Từ "interpreted" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường phải diễn đạt ý kiến hoặc phân tích thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống như phiên dịch văn bản, giải thích dữ liệu trong nghiên cứu, hoặc trong các cuộc thảo luận khoa học, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc hiểu và truyền đạt thông tin chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)