Bản dịch của từ Interquartile range trong tiếng Việt
Interquartile range

Interquartile range (Noun)
The interquartile range for income in 2020 was $15,000.
Khoảng giữa của thu nhập năm 2020 là 15.000 đô la.
The interquartile range does not show extreme income values.
Khoảng giữa không cho thấy giá trị thu nhập cực đoan.
What was the interquartile range for social media usage in 2021?
Khoảng giữa của việc sử dụng mạng xã hội năm 2021 là gì?
Một thước đo về độ phân tán hoặc độ biến thiên thống kê.
A measure of statistical dispersion or variability.
The interquartile range of income shows wealth inequality in America.
Khoảng giữa của thu nhập cho thấy sự bất bình đẳng giàu nghèo ở Mỹ.
The interquartile range is not always reliable in social studies.
Khoảng giữa không phải lúc nào cũng đáng tin cậy trong các nghiên cứu xã hội.
What is the interquartile range for education levels in Vietnam?
Khoảng giữa cho các mức độ giáo dục ở Việt Nam là gì?
Được sử dụng trong thống kê mô tả để hiểu sự lan truyền của dữ liệu.
Used in descriptive statistics to understand the spread of data.
The interquartile range shows data spread among social class incomes.
Khoảng giữa tư cho thấy sự phân bố thu nhập giữa các tầng lớp xã hội.
The interquartile range is not a complete measure of social inequality.
Khoảng giữa tư không phải là một thước đo đầy đủ về bất bình đẳng xã hội.
What is the interquartile range of social mobility in 2022?
Khoảng giữa tư về sự di động xã hội năm 2022 là gì?
Khoảng tứ phân (interquartile range - IQR) là thước đo thống kê đại diện cho khoảng cách giữa giá trị tứ phân thứ nhất (Q1) và giá trị tứ phân thứ ba (Q3) trong một tập dữ liệu. Nó giúp xác định độ phân tán của dữ liệu, thể hiện sự phân bố của 50% giá trị giữa thấp nhất và cao nhất, do đó, IQR thường được sử dụng để đánh giá tính ổn định của dữ liệu và phát hiện các giá trị ngoại lai.
"Interquartile range" xuất phát từ tiếng Latin "inter" có nghĩa là "giữa" và "quartus" có nghĩa là "thứ tư". Thuật ngữ này được sử dụng trong thống kê để chỉ khoảng cách giữa phần tư thứ nhất (Q1) và phần tư thứ ba (Q3) của một tập hợp dữ liệu. Qua thời gian, khái niệm này đã trở thành công cụ chính để đánh giá sự phân tán của dữ liệu, phản ánh độ biến thiên mà không bị ảnh hưởng bởi các giá trị ngoại lai, từ đó thiết lập được tính chính xác trong phân tích thống kê hiện đại.
Phạm vi giữa các tứ phân vị (interquartile range - IQR) là một thuật ngữ thống kê quan trọng thường xuất hiện trong phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và thuyết trình về số liệu và phân tích dữ liệu. Tần suất sử dụng của IQR trong IELTS khá cao trong phần Nghe và Đọc, nơi mà phân tích dữ liệu là cần thiết. Khái niệm này cũng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học xã hội, nghiên cứu thị trường và phân tích tài chính, nơi mà việc hiểu rõ sự biến động và phân bố của dữ liệu là rất quan trọng.