Bản dịch của từ Interred trong tiếng Việt
Interred
Interred (Verb)
She interred her beloved dog in the backyard last week.
Cô ấy chôn con chó yêu quý của mình ở phía sau tuần trước.
He did not want to inter the deceased in a crowded cemetery.
Anh ấy không muốn chôn người đã khuất ở một nghĩa trang đông đúc.
Did they inter the remains of the soldier with full military honors?
Họ đã chôn xác của người lính với đầy đủ vinh dự quân sự chưa?
Dạng động từ của Interred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interring |
Interred (Adjective)
The interred bodies were found during the archaeological excavation.
Các xác chôn cất được tìm thấy trong cuộc khai quật khảo cổ học.
The family decided against interring their loved one in the cemetery.
Gia đình quyết định không chôn cất người thân của họ trong nghĩa trang.
Were the interred remains well-preserved due to the unique burial practices?
Liệu những hài cốt đã chôn cất có được bảo quản tốt không do phương pháp mai táng độc đáo?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp