Bản dịch của từ Interred trong tiếng Việt
Interred

Interred (Verb)
She interred her beloved dog in the backyard last week.
Cô ấy chôn con chó yêu quý của mình ở phía sau tuần trước.
He did not want to inter the deceased in a crowded cemetery.
Anh ấy không muốn chôn người đã khuất ở một nghĩa trang đông đúc.
Did they inter the remains of the soldier with full military honors?
Họ đã chôn xác của người lính với đầy đủ vinh dự quân sự chưa?
Dạng động từ của Interred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interring |
Interred (Adjective)
The interred bodies were found during the archaeological excavation.
Các xác chôn cất được tìm thấy trong cuộc khai quật khảo cổ học.
The family decided against interring their loved one in the cemetery.
Gia đình quyết định không chôn cất người thân của họ trong nghĩa trang.
Were the interred remains well-preserved due to the unique burial practices?
Liệu những hài cốt đã chôn cất có được bảo quản tốt không do phương pháp mai táng độc đáo?
Họ từ
Từ "interred" là quá khứ phân từ của động từ "inter", có nghĩa là chôn cất, đặc biệt trong ngữ cảnh mai táng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm linh hoặc nghi lễ, liên quan đến việc đặt một người đã khuất vào đất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "interred" thường xuất hiện trong văn bản trang trọng hoặc pháp lý hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "interred" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interrare", trong đó "inter" có nghĩa là "ở giữa" và "terra" có nghĩa là "đất". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, chủ yếu để chỉ hành động chôn cất người chết trong lòng đất. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh ý nghĩa của việc đặt một người hoặc vật vào trong lòng đất, thể hiện sự kết nối giữa truyền thống chôn cất và sự tôn trọng đối với người đã khuất.
Từ "interred" (chôn cất) xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất chủ yếu tập trung trong bài viết và bài nói, liên quan đến chủ đề lịch sử và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về khảo cổ học hoặc đám tang, khi đề cập đến hành động chôn cất thi thể. Từ này gợi nhớ đến các phong tục tập quán và tín ngưỡng liên quan đến cái chết và sự an nghỉ vĩnh hằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp