Bản dịch của từ Interrelated trong tiếng Việt

Interrelated

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interrelated (Adjective)

ɪntɚɹilˈeɪtɪd
ɪntɚɹɪlˈeɪtɪd
01

Có mối quan hệ chặt chẽ trong đó mỗi thứ đều có ảnh hưởng đến thứ khác.

Having a close relationship in which each thing has an effect on the other.

Ví dụ

Social issues are interrelated and affect each other significantly.

Các vấn đề xã hội có mối liên hệ chặt chẽ và ảnh hưởng lẫn nhau.

Social media and mental health are not interrelated in every case.

Mạng xã hội và sức khỏe tâm thần không có mối liên hệ trong mọi trường hợp.

Are economic factors interrelated with social development in urban areas?

Các yếu tố kinh tế có liên quan đến phát triển xã hội ở khu vực đô thị không?

Family and education are interrelated in many cultures.

Gia đình và giáo dục có mối liên hệ chặt chẽ trong nhiều văn hóa.

Lack of communication can lead to misunderstandings in interrelated issues.

Thiếu giao tiếp có thể dẫn đến hiểu lầm trong các vấn đề liên quan.

Kết hợp từ của Interrelated (Adjective)

CollocationVí dụ

Closely interrelated

Mật thiết liên quan

Social media and online communication are closely interrelated.

Mạng xã hội và giao tiếp trực tuyến chặt chẽ liên quan.

Interrelated (Verb)

ɪntɚɹilˈeɪtɪd
ɪntɚɹɪlˈeɪtɪd
01

Được kết nối chặt chẽ hoặc liên quan.

To be closely connected or related.

Ví dụ

Social issues are interrelated, affecting each other in complex ways.

Các vấn đề xã hội có mối liên hệ chặt chẽ, ảnh hưởng lẫn nhau theo cách phức tạp.

Economic growth is not interrelated with social equality in many countries.

Tăng trưởng kinh tế không liên quan đến bình đẳng xã hội ở nhiều quốc gia.

Are social problems interrelated in urban areas like New York City?

Các vấn đề xã hội có liên quan đến nhau ở các khu vực đô thị như Thành phố New York không?

Friendship and trust are interrelated in building a strong community.

Tình bạn và sự tin tưởng liên quan chặt chẽ trong xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.

Lack of communication can lead to misunderstandings, making relationships less interrelated.

Thiếu giao tiếp có thể dẫn đến hiểu lầm, làm cho mối quan hệ ít liên quan hơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interrelated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interrelated

Không có idiom phù hợp