Bản dịch của từ Interrelated trong tiếng Việt
Interrelated

Interrelated (Adjective)
Có mối quan hệ chặt chẽ trong đó mỗi thứ đều có ảnh hưởng đến thứ khác.
Having a close relationship in which each thing has an effect on the other.
Social issues are interrelated and affect each other significantly.
Các vấn đề xã hội có mối liên hệ chặt chẽ và ảnh hưởng lẫn nhau.
Social media and mental health are not interrelated in every case.
Mạng xã hội và sức khỏe tâm thần không có mối liên hệ trong mọi trường hợp.
Are economic factors interrelated with social development in urban areas?
Các yếu tố kinh tế có liên quan đến phát triển xã hội ở khu vực đô thị không?
Family and education are interrelated in many cultures.
Gia đình và giáo dục có mối liên hệ chặt chẽ trong nhiều văn hóa.
Lack of communication can lead to misunderstandings in interrelated issues.
Thiếu giao tiếp có thể dẫn đến hiểu lầm trong các vấn đề liên quan.
Kết hợp từ của Interrelated (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Closely interrelated Mật thiết liên quan | Social media and online communication are closely interrelated. Mạng xã hội và giao tiếp trực tuyến chặt chẽ liên quan. |
Interrelated (Verb)
Được kết nối chặt chẽ hoặc liên quan.
To be closely connected or related.
Social issues are interrelated, affecting each other in complex ways.
Các vấn đề xã hội có mối liên hệ chặt chẽ, ảnh hưởng lẫn nhau theo cách phức tạp.
Economic growth is not interrelated with social equality in many countries.
Tăng trưởng kinh tế không liên quan đến bình đẳng xã hội ở nhiều quốc gia.
Are social problems interrelated in urban areas like New York City?
Các vấn đề xã hội có liên quan đến nhau ở các khu vực đô thị như Thành phố New York không?
Friendship and trust are interrelated in building a strong community.
Tình bạn và sự tin tưởng liên quan chặt chẽ trong xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.
Lack of communication can lead to misunderstandings, making relationships less interrelated.
Thiếu giao tiếp có thể dẫn đến hiểu lầm, làm cho mối quan hệ ít liên quan hơn.
Họ từ
Từ "interrelated" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có quan hệ tương hỗ", diễn tả mối liên hệ phức tạp giữa các yếu tố, sự vật hoặc hiện tượng khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng một cách tương tự trong cả văn viết và văn nói, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay chính tả. Tuy nhiên, ngữ cảnh địa lý có thể ảnh hưởng đến cách phát âm, với sự thiên lệch trong việc nhấn âm giữa hai phương ngữ.
Từ "interrelated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "related" xuất phát từ "relatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "referre", nghĩa là "liên kết" hay "liên quan". Từ này được hình thành vào thế kỷ 20, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội và sinh thái, nhằm diễn tả mối quan hệ tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các yếu tố khác nhau. Sự kết nối này đã trở thành một khái niệm quan trọng trong việc hiểu biết các hệ thống phức tạp.
Từ "interrelated" được sử dụng khá thường xuyên trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về mối quan hệ giữa các yếu tố hoặc khái niệm khác nhau. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài văn về khoa học xã hội hoặc môi trường. Bên cạnh đó, trong tiếng Anh hàng ngày, "interrelated" được dùng phổ biến để diễn tả các mối liên hệ trong các tình huống như nghiên cứu, quản lý dự án và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp