Bản dịch của từ Interrogability trong tiếng Việt

Interrogability

Noun [U/C]

Interrogability (Noun)

ˌɪntɚəɡˈɑdəblit
ˌɪntɚəɡˈɑdəblit
01

Khả năng thẩm vấn.

Interrogatability.

Ví dụ

The interrogability of the suspect led to new evidence.

Khả năng thẩm vấn của nghi phạm đã dẫn đến bằng chứng mới.

The interrogability of the witness was crucial in solving the case.

Khả năng thẩm vấn của nhân chứng là quan trọng trong việc giải quyết vụ án.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interrogability

Không có idiom phù hợp