Bản dịch của từ Interrogability trong tiếng Việt
Interrogability

Interrogability (Noun)
Khả năng thẩm vấn.
The interrogability of the suspect led to new evidence.
Khả năng thẩm vấn của nghi phạm đã dẫn đến bằng chứng mới.
The interrogability of the witness was crucial in solving the case.
Khả năng thẩm vấn của nhân chứng là quan trọng trong việc giải quyết vụ án.
The interrogability of the interviewee determined the outcome of the investigation.
Khả năng thẩm vấn của người được phỏng vấn quyết định kết quả của cuộc điều tra.
Từ "interrogability" được định nghĩa là khả năng được chất vấn hoặc điều tra, thường liên quan đến ngữ nghĩa trong ngữ văn pháp lý hoặc ngữ dụng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong văn cảnh nghiên cứu ngôn ngữ và triết học. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc nói giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai đều giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng, chủ yếu tập trung vào khái niệm và đặc điểm của câu hỏi trong giao tiếp.
Từ "interrogability" bắt nguồn từ từ Latinh "interrogare", có nghĩa là "hỏi". Trong tiếng Latinh, "inter" có nghĩa là "giữa" và "rogare" có nghĩa là "hỏi". Từ này phát triển qua các ngôn ngữ Âu châu và được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học, đặc biệt trong việc miêu tả khả năng đặt câu hỏi hoặc thẩm vấn. Ý nghĩa hiện tại của "interrogability" phản ánh khả năng mà một thứ gì đó có thể bị thẩm vấn hoặc phân tích, liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc từ ngữ của nó.
Từ "interrogability" ít phổ biến trong các phần thi IELTS, có thể xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết hoặc nói liên quan đến ngôn ngữ học hoặc lý thuyết phỏng vấn. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề về phương pháp nghiên cứu hoặc phân tích ngữ nghĩa. Ở các lĩnh vực khác, "interrogability" thường liên quan đến khả năng mà một câu hỏi hoặc giả thuyết có thể được kiểm chứng hoặc thẩm vấn trong các bối cảnh xã hội, tâm lý hoặc triết học.