Bản dịch của từ Intertwined trong tiếng Việt

Intertwined

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intertwined (Verb)

ɪntɚtwˈaɪnd
ɪntɚtwˈaɪnd
01

Xoắn hoặc xoắn lại với nhau.

Twist or twine together.

Ví dụ

Their lives are intertwined through work and friendship.

Cuộc sống của họ đã được kết nối thông qua công việc và tình bạn.

She tries to avoid getting intertwined in office gossip.

Cô ấy cố gắng tránh bị rối vào tin đồn văn phòng.

Are your social and professional lives intertwined in any way?

Cuộc sống xã hội và nghề nghiệp của bạn có bị kết nối không?

Friendship and trust are intertwined in a healthy social relationship.

Tình bạn và sự tin tưởng được lồng vào mối quan hệ xã hội lành mạnh.

Jealousy and gossip should not be intertwined in a supportive community.

Sự ghen tị và lời đàm tiếu không nên được lồng vào cộng đồng hỗ trợ.

Dạng động từ của Intertwined (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Intertwine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Intertwined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Intertwined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Intertwines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Intertwining

Intertwined (Adjective)

ɪntɚtwˈaɪnd
ɪntɚtwˈaɪnd
01

Xoắn hoặc xoắn lại với nhau.

Twisted or twined together.

Ví dụ

Their lives are intertwined through shared experiences and memories.

Cuộc sống của họ đã được liên kết thông qua những trải nghiệm và ký ức chung.

She felt lonely because she had no intertwined relationships within the community.

Cô ấy cảm thấy cô đơn vì cô không có mối quan hệ nào liên kết trong cộng đồng.

Are their destinies intertwined or are they free to pursue individual paths?

Liệu số phận của họ có liên kết không hay họ có thể tự do theo đuổi con đường cá nhân?

Their lives were intertwined since childhood.

Cuộc sống của họ đã được liên kết từ khi còn nhỏ.

Their paths never intertwined, they were strangers in the city.

Con đường của họ không bao giờ giao nhau, họ là người lạ trong thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intertwined/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Once poverty and crime are it may ultimately develop into a vicious cycle that is challenging to escape [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Intertwined

Không có idiom phù hợp