Bản dịch của từ Interview rating sheet trong tiếng Việt

Interview rating sheet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interview rating sheet (Noun)

ˈɪntɚvjˌu ɹˈeɪtɨŋ ʃˈit
ˈɪntɚvjˌu ɹˈeɪtɨŋ ʃˈit
01

Một tài liệu được sử dụng để đánh giá hiệu suất của một ứng viên trong buổi phỏng vấn.

A document used to assess a candidate's performance during an interview.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mẫu hình thức có cấu trúc thường bao gồm các tiêu chí để đánh giá và không gian cho các nhận xét.

A structured form that typically includes criteria for evaluation and space for comments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ giúp người phỏng vấn chuẩn hóa quy trình đánh giá của họ.

A tool for interviewers to standardize their evaluation process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interview rating sheet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interview rating sheet

Không có idiom phù hợp