Bản dịch của từ Interview recording trong tiếng Việt
Interview recording
Noun [U/C]

Interview recording (Noun)
ˈɪntɚvjˌu ɹəkˈɔɹdɨŋ
ˈɪntɚvjˌu ɹəkˈɔɹdɨŋ
01
Một bản ghi được thực hiện trong một cuộc phỏng vấn, ghi lại âm thanh hoặc video của cuộc trò chuyện.
A recording made during an interview, capturing the audio or video of the conversation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một bản sao hoặc tài liệu về một cuộc thảo luận được tổ chức với một hoặc nhiều cá nhân theo hình thức phỏng vấn.
A transcript or documentation of a discussion held with one or more individuals in an interview format.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Interview recording
Không có idiom phù hợp