Bản dịch của từ Into trong tiếng Việt
Into

Into (Preposition)
Vào trong.
In.
She ran into her old friend at the party.
Cô ấy chạy vào gặp bạn cũ tại bữa tiệc.
He bumped into a famous actor on the street.
Anh ấy va vào một diễn viên nổi tiếng trên đường phố.
The cat jumped into the box and fell asleep.
Con mèo nhảy vào hộp và ngủ thiếp đi.
Biến thành.
She transformed into a confident public speaker.
Cô ấy biến thành một diễn giả tự tin.
The shy student slowly transformed into a social butterfly.
Học sinh nhút nhát dần biến thành một con bướm xã hội.
The introverted writer transformed into a popular social media influencer.
Nhà văn hướng nội biến thành một người ảnh hưởng trên mạng xã hội phổ biến.
She walked into the crowded room.
Cô ấy đi bộ vào phòng đông người.
The cat jumped into the box.
Con mèo nhảy vào chiếc hộp.
He fell into a deep conversation with his friend.
Anh ấy rơi vào một cuộc trò chuyện sâu với bạn.
She bumped into an old friend at the party.
Cô ấy va vào một người bạn cũ tại bữa tiệc.
The cat ran into the room and hid under the bed.
Con mèo chạy vào phòng và trốn dưới giường.
He accidentally walked into a glass door.
Anh ấy tình cờ bước vào cửa kính.
Chỉ ra lộ trình mà ai đó hoặc thứ gì đó có thể đến một điểm đến cụ thể.
Indicating a route by which someone or something may arrive at a particular destination.
She walked into the party and greeted everyone.
Cô ấy đi vào buổi tiệc và chào hỏi mọi người.
The charity event raised funds to help children in need.
Sự kiện từ thiện gây quỹ để giúp đỡ trẻ em khó khăn.
He stepped into the spotlight and began his speech.
Anh ấy bước vào ánh sáng và bắt đầu bài phát biểu của mình.
Biểu thị hướng mà ai đó hoặc vật gì đó hướng tới khi đối đầu với vật khác.
Indicating the direction towards which someone or something is turned when confronting something else.
He walked into the room confidently.
Anh ta tự tin bước vào phòng.
The students are looking into the issue deeply.
Các sinh viên đang nghiên cứu vấn đề sâu hơn.
She bumped into her old friend at the party.
Cô ấy va phải vào người bạn cũ tại bữa tiệc.
Chỉ một đối tượng cần chú ý hoặc quan tâm.
Indicating an object of attention or interest.
She delved into the issue of poverty in her research.
Cô ấy nghiên cứu sâu về vấn đề nghèo trong nghiên cứu của mình.
The charity organization put efforts into helping homeless people.
Tổ chức từ thiện đang nỗ lực giúp đỡ người vô gia cư.
He invested time into building a community center for youth.
Anh ta đầu tư thời gian xây dựng một trung tâm cộng đồng cho thanh thiếu niên.
Thể hiện sự thay đổi trạng thái.
Expressing a change of state.
She transformed into a successful entrepreneur.
Cô ấy biến thành một doanh nhân thành công.
The town evolved into a bustling metropolis.
Thị trấn biến thành một thành phố hối hả.
The peaceful protest escalated into a violent clash.
Cuộc biểu tình bình yên leo thang thành một cuộc va chạm bạo lực.
Diễn tả kết quả của một hành động.
Expressing the result of an action.
She poured the drink into the glass.
Cô ấy rót đồ uống vào cốc.
The money was deposited into his bank account.
Tiền đã được gửi vào tài khoản ngân hàng của anh ấy.
He entered his information into the online form.
Anh ấy nhập thông tin của mình vào biểu mẫu trực tuyến.
Thể hiện phép chia.
The money was divided into three equal parts.
Tiền được chia thành ba phần bằng nhau.
The team was split into two groups for the project.
Đội được chia thành hai nhóm cho dự án.
The population was separated into different age categories.
Dân số được phân chia thành các nhóm tuổi khác nhau.
She is really into volunteering at the local community center.
Cô ấy rất quan tâm đến việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
He got into organizing charity events after attending a fundraiser.
Anh ấy bắt đầu quan tâm đến việc tổ chức sự kiện từ thiện sau khi tham gia một buổi gây quỹ.
Many young people are into environmental activism to protect nature.
Nhiều thanh niên quan tâm đến hoạt động bảo vệ môi trường để bảo vệ thiên nhiên.
Từ "into" là một giới từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động vào một không gian hoặc trạng thái nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "into" được sử dụng giống nhau ở cả hình thức nói và viết, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Từ này cũng diễn tả sự thay đổi trạng thái, như trong câu "She turned into a professional musician". Tóm lại, "into" là một từ quan trọng trong việc chỉ địa điểm hoặc trạng thái trong câu.
Từ "into" có nguồn gốc từ tiếng Old English "into", được hình thành từ tiền tố "in" có nghĩa là "trong" và hậu tố "to", chỉ hướng đi. Trong tiếng Latin, từ tương đương là "in" (trong) và "ad" (đến). Ý nghĩa hiện tại của "into" thể hiện sự chuyển động từ bên ngoài vào bên trong một không gian hoặc trạng thái nhất định, phản ánh rõ ràng sự kết hợp của hai yếu tố tiền tố và hậu tố trong cấu trúc ban đầu.
Từ "into" là một giới từ thường gặp trong các đề thi IELTS, xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này cao trong các ngữ cảnh mô tả sự chuyển đổi, sự hòa nhập hoặc sự chuyển động từ ngoài vào trong. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "into" thường được sử dụng để diễn đạt hành động, quy trình hoặc sự biến đổi, chẳng hạn như "turning into" (biến thành) hoặc "getting into" (vào trong).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



